火眼金睛 đôi mắt tinh tường
Explanation
原指《西游记》中孙悟空能识别妖魔鬼怪的眼睛。后用以形容人的眼光锐利,能够识别真伪。比喻人目光敏锐,善于辨别真伪。
Ban đầu đề cập đến khả năng của Tôn Ngộ Không trong Tây Du Ký để nhận dạng yêu ma. Sau đó được sử dụng để mô tả đôi mắt sắc bén của một người và khả năng nhận biết tính xác thực. Được dùng để mô tả người có mắt tinh tường, giỏi phân biệt thật giả.
Origin Story
话说唐僧师徒四人西天取经,路过一个村庄时,发现村里的人们一个个都愁眉苦脸,原来是村里闹妖怪,这只妖怪法力高强,能够幻化成人形,迷惑人心,村民们都束手无策。孙悟空自告奋勇,说自己有火眼金睛,能识破妖怪的伪装,村民们都把希望寄托在了孙悟空身上。孙悟空来到村里,仔细观察每个村民,他用火眼金睛仔细辨别,发现原来妖怪幻化成村长的模样,正在暗中操控着村民们。孙悟空一个筋斗云来到妖怪面前,与妖怪大战三百回合,最终用金箍棒将妖怪制服。村里的人们终于摆脱了妖怪的魔爪,恢复了往日的平静,都称赞孙悟空火眼金睛,本领高强。
Câu chuyện kể về Tôn Ngộ Không, Vua khỉ. Một lần, trong chuyến hành trình về phía tây, ông gặp một cộng đồng làng đang rất buồn bã và tuyệt vọng. Một con yêu quái đã biến thành thủ lĩnh của làng và đang lừa dối mọi người. Vì Tôn Ngộ Không có đôi mắt tinh tường, ông dễ dàng nhận ra yêu quái này và bộc lộ hình dạng thật của nó. Bằng cách sử dụng khả năng phép thuật của mình, ông nhanh chóng đánh bại yêu quái và cứu được ngôi làng.
Usage
形容人目光敏锐,善于辨别真伪。
Được dùng để mô tả người có tầm nhìn sắc bén và có thể phân biệt thật giả.
Examples
-
他火眼金睛,一眼就看穿了骗子的谎言。
ta huoyanjinjing, yiyanye kanchuanle pianzide huangyan.
Với đôi mắt tinh tường, anh ta đã nhìn thấu ngay lập tức lời nói dối của kẻ lừa đảo.
-
局长火眼金睛,很快就识破了他们的阴谋诡计。
juchang huoyanjinjing, henkuai jiu shipo le tamen de yinmou guiji
Giám đốc có đôi mắt tinh tường và nhanh chóng nhìn thấu âm mưu của họ