焦躁不安 jiāo zào bù ān lo lắng

Explanation

形容内心烦躁不安,急切的心情。

Mô tả cảm giác bồn chồn và cấp bách bên trong.

Origin Story

夕阳西下,赶路的商队终于抵达了目的地——一座繁华的城镇。然而,等待他们的是令人焦躁不安的消息:城镇遭受了瘟疫的侵袭,城门紧闭,禁止外人进入。商队队长李刚,看着疲惫不堪的队员,以及车队上堆积如山的货物,心里焦躁不安。他本指望这次能顺利完成交易,赚取丰厚的利润,补贴家用,却没想到会遇到如此棘手的情况。夜幕降临,城镇里不时传来凄厉的哭喊声,更增添了几分恐惧。李刚辗转反侧,难以入眠,他不停地踱步,思考着应对之策。队员们也同样焦躁不安,他们担心自己会染上瘟疫,担心货物无法出售,更担心家里的亲人。有人提议绕道而行,寻找其他的贸易伙伴,但也有人担心这样会耽误时间,增加旅途的风险。李刚知道,必须尽快做出决定,否则,整个商队都将面临困境。他抬头望向夜空,一颗流星划过,仿佛为这焦躁不安的夜晚增添了一丝希望。

xīyáng xīxià, gǎn lù de shāngduì zhōngyú dádá le mùdìdì—yī zuò fán huá de chéngzhèn. rán'ér, děngdài tāmen de shì lìng rén jiāo zào bù ān de xiāoxī: chéngzhèn sǎoshòu le wényì de qīnxí, chéngmén jǐn bì, jìnzhǐ wàirén jìnrù. shāngduì duìzhǎng lǐ gāng, kànzhe píbèi bùkān de duìyuán, yǐjí chēduì shàng duījī rúshān de huòwù, xīn lǐ jiāo zào bù ān. tā běn zhǐwàng zhè cì néng shùnlì wánchéng jiāoyì, zhuànqǔ fēnghòu de lìrùn, bǔtiē jiāyòng, què méi xiǎngdào huì yùdào rúcǐ jíshǒu de qíngkuàng. yèmù jiànglín, chéngzhèn lǐ bùshí chuán lái qīlì de kūhǎn shēng, gèng zēngtiān le jǐ fēn kǒngjù. lǐ gāng zhǎn zhuǎn fǎn cè, nán yǐ rùmián, tā bùtíng de duóbù, sīkǎo zhe yìngduì zhī cè. duìyuánmen yě tóngyàng jiāo zào bù ān, tāmen dānxīn zìjǐ huì rǎn shàng wényì, dānxīn huòwù wúfǎ chūshòu, gèng dānxīn jiā lǐ de qīnrén. yǒurén tíyì ràodào ér xíng, xúnzhǎo qítā de màoyì huǒbàn, dàn yě yǒurén dānxīn zhèyàng huì dānhuò shíjiān, zēngjiā lǚtú de fēngxǐan. lǐ gāng zhīdào, bìxū jǐnkuài zuò chū juédìng, fǒuzé, zhěnggè shāngduì dōu jiāng miànlín jùnkù. tā táitóu wàng xiàng yèkōng, yī kē liúxīng huà guò, fǎngfú wèi zhè jiāo zào bù ān de yèwǎn zēngtiān le yīsī xīwàng.

Khi mặt trời lặn, đoàn lữ hành cuối cùng cũng đến được điểm đến của họ—một thị trấn nhộn nhịp. Tuy nhiên, điều đang chờ đợi họ là một tin tức đáng lo ngại: thị trấn bị dịch bệnh tấn công, các cổng thành đóng chặt và người ngoài bị cấm vào. Li Gang, người đứng đầu đoàn lữ hành, nhìn những người đàn ông kiệt sức của mình và những đống hàng hóa chất đầy trên xe, và cảm thấy lo lắng. Ông hy vọng chuyến đi này sẽ là một giao dịch thành công, mang lại lợi nhuận lớn để nuôi sống gia đình, nhưng ông không ngờ lại gặp phải tình huống khó khăn như vậy. Khi đêm xuống, thị trấn thỉnh thoảng vang lên những tiếng khóc than đau đớn, càng làm tăng thêm nỗi sợ hãi. Li Gang trở mình, không ngủ được, đi đi lại lại và suy nghĩ về các biện pháp đối phó. Những người đàn ông của ông cũng không kém phần lo lắng; họ lo sợ bị nhiễm dịch, không thể bán hàng hóa của họ và quan trọng nhất là lo cho gia đình họ. Một số người đề nghị đi đường vòng và tìm kiếm các đối tác thương mại khác, nhưng những người khác lo sợ điều này sẽ tốn thời gian và làm tăng rủi ro trong hành trình. Li Gang biết rằng ông phải nhanh chóng đưa ra quyết định, nếu không toàn bộ đoàn lữ hành sẽ phải đối mặt với khó khăn. Ông ngước nhìn bầu trời đêm; một ngôi sao băng dường như đã thêm một tia hy vọng vào đêm không yên tĩnh ấy.

Usage

用于形容人内心焦急烦躁,心神不宁的状态。

yòng yú xiángróng rén nèixīn jiāojí fánzào, xīnshén bùníng de zhuàngtài.

Được sử dụng để mô tả trạng thái lo lắng và bất an bên trong của một người.

Examples

  • 他考试没考好,心里焦躁不安。

    tā kǎoshì méi kǎo hǎo, xīn lǐ jiāo zào bù ān.

    Anh ấy thi trượt và cảm thấy lo lắng.

  • 等待录取结果的日子里,她焦躁不安。

    dengdài lùqǔ jiéguǒ de rìzi lǐ, tā jiāo zào bù ān.

    Cô ấy lo lắng trong những ngày chờ đợi kết quả nhập học.