煞费苦心 shà fèi kǔ xīn Sha Fei Ku Xin

Explanation

煞费苦心形容费尽心思,也指为某事付出很大的精力。

Thành ngữ “Sha Fei Ku Xin (煞费苦心)” có nghĩa là bỏ rất nhiều công sức cho điều gì đó.

Origin Story

在古代,有一位名叫李白的书生,从小就酷爱读书,尤其喜欢写诗。他为了追求诗歌的完美境界,常常废寝忘食,煞费苦心地钻研诗歌的技巧。他阅读了大量的书籍,学习了各种诗歌的风格,还经常到名山大川去感受自然的风光,从自然中汲取创作灵感。终于,他凭借着精益求精的精神,成为了唐朝最伟大的诗人之一,他的作品流传至今,被后人奉为经典。

zài gǔ dài, yǒu yī wèi míng jiào lǐ bái de shū shēng, cóng xiǎo jiù kù ài dú shū, yóu qí xǐ huan xiě shī. tā wèi le zhuī qiú shī gē de wán měi jìng jiè, cháng cháng fèi qǐn wàng shí, shà fèi kǔ xīn dì zuān yán shī gē de jì qiǎo. tā yuè dú le dà liàng de shū jī, xué xí le gè zhǒng shī gē de fēng gé, hái jīng cháng dào míng shān dà chuān qù gǎn shòu zì rán de fēng guāng, cóng zì rán zhōng jí qǔ chuàng zuò líng gǎn. zhōng yú, tā píng jiè zhe jīng yì qiú jīng de jīng shén, chéng wéi le táng cháo zuì wěi dà de shī rén zhī yī, tā de zuò pǐn liú chuán zhì jīn, bèi hòu rén fèng wéi jīng diǎn.

Trong thời cổ đại, có một học giả tên là Lý Bạch, người yêu thích đọc và viết thơ từ khi còn nhỏ. Trong việc theo đuổi sự hoàn hảo của thơ ca, ông thường bỏ bê giấc ngủ và bữa ăn, miệt mài nghiên cứu kỹ thuật thơ ca. Ông đã đọc rất nhiều sách, học hỏi các phong cách thơ khác nhau, và thường xuyên đến những ngọn núi và con sông nổi tiếng để trải nghiệm vẻ đẹp của thiên nhiên, lấy cảm hứng từ thiên nhiên cho sáng tạo của mình. Cuối cùng, với sự cống hiến của mình cho sự xuất sắc, ông đã trở thành một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của triều đại nhà Đường. Các tác phẩm của ông đã được truyền lại cho đến ngày nay và được các thế hệ sau tôn vinh là những tác phẩm kinh điển.

Usage

煞费苦心这个成语常用于形容一个人做事认真努力,或者指花费了很大的精力。

shà fèi kǔ xīn zhè gè chéng yǔ cháng yòng yú xíng róng yī gè rén zuò shì rèn zhēn nǔ lì, huò zhě zhǐ huā fèi le hěn dà de jīng lì.

Thành ngữ “Sha Fei Ku Xin (煞费苦心)” thường được dùng để miêu tả một người nào đó làm việc chăm chỉ và cần cù, hoặc để chỉ ra rằng họ đã bỏ ra rất nhiều công sức.

Examples

  • 为了这次演讲,他煞费苦心准备了很久。

    wèi le zhè cì yǎn jiǎng, tā shà fèi kǔ xīn zhǔn bèi le hěn jiǔ.

    Anh ấy đã bỏ rất nhiều công sức cho bài phát biểu này.

  • 他煞费苦心编造的谎言被识破了。

    tā shà fèi kǔ xīn biān zào de huǎng yán bèi shí pò le.

    Lời nói dối mà anh ấy đã cố gắng dựng nên đã bị phơi bày.