物换星移 Wù huàn xīng yí Sự thay đổi của thời gian

Explanation

物换星移,指景物变幻,星辰移位,比喻时间的流逝和事物的变化。

Thành ngữ “Vật hoán tinh di” chỉ sự thay đổi của cảnh vật và sự chuyển động của các vì sao, ẩn dụ miêu tả sự trôi chảy của thời gian và sự thay đổi của vạn vật.

Origin Story

很久以前,在一个古老的山村里,住着一对老夫妻。他们相濡以沫,共同度过了几十年的风风雨雨。村庄依山傍水,风景秀丽,但随着时间的推移,村庄也发生了很大的变化。原来的泥土路变成了水泥路,低矮的房屋变成了高楼大厦,年轻人都外出打工,村里只剩下一些老人。老夫妻看着这一切,不禁感慨万千,感叹着物换星移,世事变迁。虽然一切都变了,但老夫妻之间的感情却依然如故,他们依然相依为命,互相扶持,共同走过人生的最后一段旅程。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè gǔ lǎo de shān cūn lǐ, zhù zhe yī duì lǎo fū qī. tāmen xiāng rú mó, gòng tóng dù guò le jǐ shí nián de fēng fēng yǔ yǔ. cūn zhuāng yī shān bàng shuǐ, fēng jǐng xiù lì, dàn suī zhào shíjiān de tuī yí, cūn zhuāng yě fā shēng le hěn dà de biàn huà. yuán lái de ní tǔ lù biàn chéng le shuǐ ní lù, dī ǎi de fáng wū biàn chéng le gāo lóu dà shà, nián qīng rén dōu wài chū dǎ gōng, cūn lǐ zhǐ shèng xià yī xiē lǎo rén. lǎo fū qī kàn zhe yī qiè, bù jīn gǎn kǎi wàn qiān, gǎn tàn zhe wù huàn xīng yí, shì shì biàn qiān. suī rán yī qiè dōu biàn le, dàn lǎo fū qī zhī jiān de gǎn qíng què yī rán rú gù, tāmen yī rán xiāng yī wéi mìng, hù xiāng fú chí, gòng tóng zǒu guò rén shēng de zuì hòu yī duàn lǚ chéng.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng núi cổ xưa, có một cặp vợ chồng già sống với nhau. Họ đã sống cùng nhau và trải qua nhiều thăng trầm trong hàng chục năm. Ngôi làng nằm dưới chân núi và bên bờ sông. Phong cảnh rất đẹp. Nhưng theo thời gian, ngôi làng đã thay đổi đáng kể. Những con đường đất ban đầu đã được trải nhựa, những ngôi nhà thấp đã được thay thế bằng những tòa nhà cao tầng, những người trẻ tuổi đã đi làm ở thành phố, và chỉ còn lại một vài người già trong làng. Cặp vợ chồng già nhìn thấy tất cả những điều này và thở dài, cảm nhận được sự thay đổi của mọi thứ và sự thay đổi của thế giới. Mặc dù mọi thứ đã thay đổi, tình yêu giữa cặp vợ chồng già vẫn không thay đổi. Họ tiếp tục hỗ trợ lẫn nhau và cùng nhau đi qua phần cuối cùng của cuộc hành trình đời mình.

Usage

表示时间流逝,事物变化。

biǎoshì shíjiān liúshì, shìwù biànhuà

Để diễn tả sự trôi chảy của thời gian và sự thay đổi của vạn vật.

Examples

  • 物换星移,沧海桑田。

    shíjiān

    Thời gian trôi, và mọi thứ thay đổi.

  • 斗转星移,岁月如梭。

    biànhuà

    Mọi thứ thay đổi theo thời gian