独来独往 sống một mình
Explanation
形容人独来独往,不与人来往。
Miêu tả một người đi một mình, không giao tiếp với người khác.
Origin Story
从前,山脚下住着一位名叫阿牛的年轻人。他从小就性格孤僻,独来独往,不喜欢与村里人交往。每天清晨,他便独自一人上山砍柴,傍晚才回家。他从不参加村里的集体活动,也不与人说笑。村里人都觉得他古怪,避而远之。 有一天,村里发生了一场大火,很多人房屋被烧毁。阿牛独自一人,用他平时砍柴的力气,奋力救火,挽救了许多村民的财产。人们这才发现,这个平时独来独往的年轻人,内心充满了善良和勇敢。从此,人们对他改观了,不再把他看作异类。阿牛也开始慢慢地融入村庄的生活,虽然他仍然保持着独来独往的习惯,但他不再是孤单一人了,因为他知道,他还有朋友,还有乡亲,还有这个村庄。
Ngày xửa ngày xưa, dưới chân núi có một chàng trai trẻ tên là Aniu. Từ nhỏ, anh đã sống khép kín và ít nói, không thích giao tiếp với dân làng. Mỗi sáng, anh tự mình lên núi chặt củi, và chỉ trở về nhà vào buổi chiều. Anh không bao giờ tham gia các hoạt động tập thể của làng và không bao giờ đùa giỡn hoặc nói chuyện vui vẻ với người khác. Dân làng thấy anh ta kỳ lạ và tránh xa anh ta. Một ngày nọ, một đám cháy lớn xảy ra ở làng, và nhiều nhà bị thiêu rụi. Aniu, một mình, đã dùng sức mạnh mà anh ta có được từ việc chặt củi để dũng cảm chiến đấu với lửa, cứu tài sản của nhiều người dân trong làng. Chỉ đến lúc đó, mọi người mới nhận ra rằng chàng trai thường hay sống khép kín này lại có một trái tim nhân hậu và dũng cảm. Từ đó, mọi người thay đổi cách nhìn nhận về anh ta và không còn coi anh ta là người ngoài cuộc nữa. Aniu bắt đầu dần dần hòa nhập vào cuộc sống của làng, mặc dù anh ta vẫn giữ thói quen sống một mình, anh ta không còn cô đơn nữa, bởi vì anh ta biết rằng anh ta có bạn bè, hàng xóm và cả làng.
Usage
用于形容一个人独来独往,不与他人交往密切的性格特征。
Được sử dụng để mô tả đặc điểm tính cách của một người sống khép kín và không có mối quan hệ thân thiết với người khác.
Examples
-
他为人孤僻,独来独往,很少与人交往。
tā wéirén gūpì, dú lái dú wǎng, hǎo shǎo yǔ rén jiāowǎng
Anh ta là người hướng nội, thích sống một mình, ít khi giao tiếp với người khác.
-
他喜欢独来独往,不喜欢参与团队活动。
tā xǐhuan dú lái dú wǎng, bù xǐhuan cānyù tuánduì huódòng
Anh ta thích làm việc một mình và không thích tham gia các hoạt động nhóm.
-
他独来独往,不善交际,显得有点孤傲。
tā dú lái dú wǎng, bù shàn jiāojì, xiǎndé yǒudiǎn gū'ào
Anh ta sống khép kín, không hòa đồng, và có vẻ hơi kiêu ngạo..