猴头猴脑 như khỉ
Explanation
形容人像猴子一样好动,行为浮躁,不稳重。
Được sử dụng để mô tả hành vi của một người nhanh nhẹn và bồn chồn như một con khỉ.
Origin Story
小猴子豆豆特别好动,它一会儿爬上树,一会儿跳下地,一会儿又追逐蝴蝶,一会儿又摘树叶玩耍。它的妈妈常常担心它会受伤,经常告诫它要小心谨慎。可是豆豆根本不听,仍然猴头猴脑地到处乱跑。一天,豆豆在树林里玩耍的时候,不小心掉进了一个泥潭里,浑身都沾满了泥巴。它吓得大哭起来,妈妈闻声赶来,把它从泥潭里救了出来,并耐心地教育它,要改掉猴头猴脑的坏习惯。豆豆经过这次教训,终于明白了妈妈的苦心,开始变得更加稳重、细心了。
Một chú khỉ nhỏ, Dou Dou, rất hiếu động. Lúc thì trèo cây, lúc thì nhảy xuống đất, lúc thì đuổi theo bướm, lúc thì chơi lá. Mẹ nó thường lo lắng nó sẽ bị thương và luôn dặn nó phải cẩn thận. Nhưng Dou Dou không bao giờ nghe lời và vẫn chạy lung tung một cách bất cẩn. Một ngày nọ, khi đang chơi trong rừng, Dou Dou không may bị ngã xuống một vũng bùn và toàn thân dính đầy bùn. Nó khóc vì sợ hãi, và mẹ nó nghe thấy liền chạy đến và cứu nó ra khỏi vũng bùn, kiên nhẫn dạy nó phải thay đổi thói quen hiếu động của mình. Sau bài học này, Dou Dou cuối cùng cũng hiểu được sự lo lắng của mẹ và bắt đầu trở nên điềm tĩnh và cẩn thận hơn.
Usage
作定语,用于描写儿童或年轻人行为浮躁的样子。
Được sử dụng như một tính từ, để mô tả hành vi bồn chồn của trẻ em hoặc người trẻ.
Examples
-
这孩子猴头猴脑的,一刻也闲不住。
zhè háizi hóu tóu hóu nǎo de, yīkè yě xián bù zhù。
Đứa trẻ này rất hiếu động, không thể ngồi yên một lát nào.
-
他做事猴头猴脑的,总是丢三落四。
tā zuò shì hóu tóu hóu nǎo de, zǒng shì diū sān luò sì。
Cậu ta rất bất cẩn trong công việc, luôn quên hết việc này đến việc khác..