琴瑟和谐 Tình hòa thuận giữa đàn tì bà và đàn nguyệt
Explanation
琴瑟和谐指夫妻关系融洽,感情和睦。琴瑟是古代两种弦乐器,琴瑟合奏声音和谐悦耳,以此比喻夫妻恩爱,家庭和睦。
Thành ngữ “Qín sè hé xié” chỉ mối quan hệ hòa thuận và đầy yêu thương giữa vợ chồng. Qín và sè là hai loại đàn dây cổ truyền của Trung Quốc, khi chơi cùng nhau sẽ tạo ra âm thanh hài hòa và dễ chịu, do đó, ẩn dụ cho tình yêu và sự hòa thuận giữa vợ chồng.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一对老夫妻,老爷爷名叫张大年,老奶奶名叫李秀兰。他们结婚几十年,一直琴瑟和谐,相濡以沫。张大年年轻时,是个木匠,手艺精湛,做的家具不仅结实耐用,还雕刻精美。李秀兰心灵手巧,擅长刺绣,绣出的图案栩栩如生,色彩艳丽。他们性格互补,彼此尊重,共同经营着一个小小的家,日子过得平淡而幸福。张大年喜欢清晨在院子里练太极,李秀兰则喜欢在屋内绣花,偶尔他们会一起在院子里种花养草,打理菜园。他们很少吵架,即使有争执,也能很快化解。晚上,他们会一起坐在院子里的石凳上,欣赏着月光下的景色,静静地享受着彼此的陪伴。他们的生活虽然简单,但却充满着爱和温暖。村里的人都羡慕他们,说他们是模范夫妻。张大年和李秀兰的故事,成为了村里流传的佳话,也成为了后人学习的榜样。他们用自己的行动诠释了琴瑟和谐的真正含义:相互尊重,相互理解,共同创造美好的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cặp vợ chồng già, ông nội tên là Trương Đại Niên, bà nội tên là Lý Tú Lan. Họ đã kết hôn hàng chục năm, luôn sống hòa thuận và hỗ trợ lẫn nhau. Trương Đại Niên, hồi trẻ, là một người thợ mộc tài ba. Đồ gỗ ông làm ra không chỉ chắc chắn và bền bỉ mà còn được chạm khắc tinh xảo. Lý Tú Lan khéo léo và có năng khiếu về thêu thùa; các họa tiết thêu của bà rất sống động và màu sắc rực rỡ. Họ bổ sung cho nhau về tính cách, tôn trọng lẫn nhau và cùng nhau quản lý ngôi nhà nhỏ của họ, cuộc sống của họ giản dị nhưng hạnh phúc. Trương Đại Niên thích luyện Thái Cực Quyền ở sân vào buổi sáng, còn Lý Tú Lan thích thêu thùa trong nhà. Thỉnh thoảng, họ cùng nhau làm việc ở sân chăm sóc hoa, cây và vườn rau của họ. Họ hiếm khi cãi nhau, và ngay cả khi có bất đồng, họ cũng nhanh chóng giải quyết. Vào buổi tối, họ sẽ ngồi cùng nhau trên những chiếc ghế đá ở sân, chiêm ngưỡng khung cảnh dưới ánh trăng, tĩnh lặng tận hưởng sự đồng hành của nhau. Cuộc sống của họ, dù giản dị, nhưng tràn đầy tình yêu thương và ấm áp. Dân làng ngưỡng mộ họ và gọi họ là cặp vợ chồng mẫu mực. Câu chuyện của Trương Đại Niên và Lý Tú Lan đã trở thành một truyền thuyết địa phương và là tấm gương sáng cho các thế hệ mai sau. Qua hành động của họ, họ đã thể hiện ý nghĩa thực sự của “qín sè hé xié”: sự tôn trọng lẫn nhau, sự thấu hiểu lẫn nhau và cùng nhau tạo nên một cuộc sống tốt đẹp.
Usage
用于形容夫妻关系和谐融洽,也可形容其他方面合作无间。
Được dùng để miêu tả mối quan hệ hòa thuận và đầy yêu thương giữa vợ chồng; cũng có thể được dùng để miêu tả sự hợp tác ăn ý trong các lĩnh vực khác.
Examples
-
这对夫妻琴瑟和谐,生活幸福美满。
zhè duì fū qī qín sè hé xié, shēng huó xìng fú měi mǎn.
Cặp vợ chồng này sống hòa thuận và hạnh phúc.
-
他们的合作非常默契,如同琴瑟和谐一般。
tā men de hé zuò fēi cháng mò qì, rú tóng qín sè hé xié yī bān
Sự hợp tác của họ rất ăn ý, như một bản nhạc phối hợp tốt.