相敬如宾 Xiāng jìng rú bīn Tôn trọng lẫn nhau

Explanation

形容夫妻互相尊敬,像对待宾客一样。体现了夫妻之间互相尊重、平等相待的美好情谊。

Miêu tả một cặp vợ chồng tôn trọng lẫn nhau như những vị khách quý. Điều này phản ánh tình cảm tốt đẹp giữa vợ chồng, những người tôn trọng và đối xử bình đẳng với nhau.

Origin Story

春秋时期,晋国大夫胥臣出使途中,路过冀地,见到一对农家夫妇,男耕女织,相敬如宾。妻子送饭到田间,恭敬地双手奉上,丈夫也郑重地接过,吃完后妻子才离开。胥臣深受感动,将这对夫妇推荐给晋文公,赞扬他们的美德。这个故事流传至今,成为人们称颂夫妻和睦的典范。后来,这个故事被人们演绎成各种版本,但都表达了对夫妻和谐相处的美好祝愿。在漫长的历史长河中,相敬如宾的爱情故事不断涌现,成为中华传统文化中一道亮丽的风景线。一些文学作品也常常以相敬如宾的夫妻为原型,塑造了一系列令人感动的人物形象,歌颂了他们的爱情和婚姻。

chūn qiū shí qī, jìn guó dà chén xū chén chū shǐ tú zhōng, lù guò jì dì, jiàn dào yī duì nóng jiā fū fù, nán gēng nǚ zhī, xiāng jìng rú bīn. qī zi sòng fàn dào tián jiān, gōng jìng de shuāng shǒu fèng shàng, zhàng fū yě zhèng zhòng de jiē guò, chī wán hòu qī zi cái lí kāi. xū chén shēn shòu gǎn dòng, jiāng zhè duì fū fù tuī jiàn gěi jìn wén gōng, zàn yáng tāmen de měidé. zhège gùshì liú chuán zhì jīn, chéng wéi rénmen chēng sòng fū qī hé mù de diǎnfàn. hòu lái, zhège gùshì bèi rénmen yǎnyì chéng gè zhǒng bǎn běn, dàn dōu biǎo dá le duì fū qī héxié xiāng chǔ de měihǎo zhù yuàn. zài màn cháng de lìshǐ cháng hé zhōng, xiāng jìng rú bīn de ài qíng gùshì bù duàn yǒng xiàn, chéng wéi zhōng huá chuántǒng wénhuà zhōng yī dào liànglì de fēngjǐng xiàn. yīxiē wénxué zuòpǐn yě chángcháng yǐ xiāng jìng rú bīn de fū qī wèi yuán xíng, sù zào le yī xìliè lìng rén gǎndòng de rén wù xíng xiàng, gē sòng le tāmen de àiqíng hé hūn yīn.

Trong thời Xuân Thu, Xu Chân, một quan đại thần nước Tấn, đang trong một nhiệm vụ ngoại giao và đi ngang qua đất Kỷ. Ở đó, ông nhìn thấy một cặp vợ chồng nông dân chăm chỉ làm việc và tôn trọng lẫn nhau. Người vợ mang cơm trưa cho chồng ra đồng và dâng lên với thái độ cung kính. Người chồng cũng trịnh trọng nhận lấy và ăn. Chỉ sau khi ông ăn xong, người vợ mới ra về. Xu Chân rất cảm động và đã tiến cử cặp vợ chồng này cho Văn Công nước Tấn, ca ngợi đức hạnh của họ. Câu chuyện này vẫn được kể cho đến ngày nay và được coi là một ví dụ về các mối quan hệ hôn nhân hài hòa. Sau này, câu chuyện được kể lại với nhiều phiên bản khác nhau, nhưng tất cả đều thể hiện mong ước về một cuộc sống chung hòa thuận giữa vợ chồng. Xuyên suốt dòng chảy lịch sử lâu dài, những câu chuyện về sự tôn trọng và kính trọng trong hôn nhân đã xuất hiện nhiều lần và trở thành một hình ảnh đẹp trong văn hóa truyền thống Trung Hoa. Nhiều tác phẩm văn học đã lấy cảm hứng từ những cặp vợ chồng như vậy, những người tôn trọng và trân trọng lẫn nhau, tạo ra những hình ảnh nhân vật cảm động và ca ngợi tình yêu và hôn nhân của họ.

Usage

用于形容夫妻之间互相尊敬,关系融洽。

yòng yú xíngróng fū qī zhī jiān hù xiāng zūnjìng, guānxi róngqià.

Được dùng để miêu tả một cặp vợ chồng tôn trọng lẫn nhau và có mối quan hệ hòa thuận.

Examples

  • 这对夫妻相敬如宾,令人羡慕不已。

    zhè duì fū qī xiāng jìng rú bīn, lìng rén xiànmù bù yǐ.

    Cặp vợ chồng này rất tôn trọng lẫn nhau, thật đáng ngưỡng mộ.

  • 他们相敬如宾,婚姻生活十分和谐。

    tāmen xiāng jìng rú bīn, hūn yīn shēnghuó shífēn héxié.

    Họ tôn trọng nhau như khách quý, và cuộc sống hôn nhân của họ rất hòa thuận