男女平等 Bình đẳng giới
Explanation
男女在政治、经济、社会等方面享有同等权利和机会。
Nam và nữ được hưởng quyền và cơ hội bình đẳng trong các khía cạnh chính trị, kinh tế và xã hội.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的山村里,人们普遍认为男人比女人强壮,应该承担更多的责任。村里的男人们外出务农,女人们则在家照顾孩子和老人。然而,一位名叫阿香的年轻女子,她勤劳勇敢,并不甘心于这种不公平的现状。她努力学习,掌握了更多的知识和技能,最终在村里创办了一所学校,并带领村里的妇女们学习知识,改变命运。在阿香的努力下,村里的男女地位逐渐平等,大家共同努力,建设家园。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, người ta thường cho rằng đàn ông mạnh mẽ hơn phụ nữ và nên gánh vác nhiều trách nhiệm hơn. Đàn ông trong làng làm việc ở ngoài đồng, còn phụ nữ ở nhà chăm sóc con cái và người già. Tuy nhiên, một cô gái trẻ chăm chỉ và dũng cảm tên là Axiang không cam chịu tình trạng bất công này. Cô học hành chăm chỉ, tích lũy được nhiều kiến thức và kỹ năng, cuối cùng đã thành lập một ngôi trường trong làng, dẫn dắt phụ nữ trong làng học tập và thay đổi số phận của họ. Nhờ nỗ lực của Axiang, địa vị của nam và nữ trong làng dần dần trở nên bình đẳng, mọi người cùng nhau xây dựng quê hương.
Usage
用于描述男女地位平等的社会状态。
Được dùng để mô tả trạng thái xã hội của bình đẳng giới.
Examples
-
我们应该倡导男女平等的理念。
wǒmen yīnggāi chàngdǎo nánnǚ píngděng de lǐniǎn
Chúng ta nên đề xướng quan điểm bình đẳng giới.
-
在现代社会,男女平等已成为共识。
zài xiàndài shèhuì, nánnǚ píngděng yǐ chéngwéi gòngshí
Trong xã hội hiện đại, bình đẳng giới đã trở thành sự đồng thuận.
-
公司提倡男女平等,给予员工同等的工作机会和晋升机会。
gōngsī tícháng nánnǚ píngděng, jǐyǔ yuángōng tóngděng de gōngzuò jīhuì hé jìnshēng jīhuì
Công ty ủng hộ bình đẳng giới, tạo điều kiện công việc và thăng tiến công bằng cho nhân viên.