略逊一筹 lüè xùn yī chóu hơi kém hơn một chút

Explanation

略逊一筹,意思是比起来,稍微差一点儿。

Hơi kém hơn một chút; hơi tệ hơn một chút; hơi ít hơn một chút.

Origin Story

很久以前,在一个美丽的山谷里,住着两位技艺精湛的陶艺家,名叫张师傅和李师傅。他们世代传承陶艺技法,作品都备受赞誉。一年一度的陶艺大赛即将到来,两人都摩拳擦掌,准备一较高下。张师傅多年潜心研究,创造了一种全新的釉彩技法,他的作品光彩夺目,栩栩如生。李师傅的作品则保持了传统的风格,古朴典雅,别有一番韵味。比赛那天,评委们仔细鉴赏了他们的作品,最终张师傅的作品以其创新和精湛的技法略胜一筹,获得了冠军,而李师傅的作品也获得了高度的评价,只是略逊一筹。虽然比赛有输赢,但是两位师傅都为传承和发展陶艺做出了贡献。

hěn jiǔ yǐ qián,zài yīgè měilì de shānguǐ lǐ,zhù zhe liǎng wèi jìyì jīngzhàn de táoyì jiā,miàng zhe zhāng shīfu hé lǐ shīfu. tāmen shìdài chuánchéng táoyì jìfǎ,zuòpǐn dōu bèishòu zànyù. yī nián yīdù de táoyì dàsài jí jiāng dàolái,liǎng rén dōu mó quán cā zhǎng,zhǔnbèi yī gāo jì xià. zhāng shīfu duō nián qiánxīn yánjiū,chuàngzào le yī zhǒng wánquán xīn de yòucǎi jìfǎ,tā de zuòpǐn guāngcǎi duómù,xǔxǔ shēngrēng. lǐ shīfu de zuòpǐn zé bǎochí le chuántǒng de fēnggé,gǔpǔ diǎnyǎ,bié yǒu yī fān yùnwèi. bǐsài nà tiān,píngwěi men zǐxì jiǎnshǎng le tāmen de zuòpǐn, zuìzhōng zhāng shīfu de zuòpǐn yǐ qí chuàngxīn hé jīngzhàn de jìfǎ lüè shèng yī chóu,huòdé le guànjūn,ér lǐ shīfu de zuòpǐn yě huòdé le gāodù de píngjià,zhǐshì lüè xùn yī chóu. suīrán bǐsài yǒu shū yíng,dànshì liǎng wèi shīfu dōu wèi chuánchéng hé fāzhǎn táoyì zuò chū le gòngxiàn.

Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng xinh đẹp, sống hai nghệ nhân làm gốm tài ba, đó là bậc thầy Zhang và bậc thầy Li. Họ kế thừa các kỹ thuật làm gốm từ đời này sang đời khác, và các tác phẩm của họ được đánh giá rất cao. Cuộc thi làm gốm thường niên sắp bắt đầu, và cả hai đều đang chuẩn bị để tranh tài. Bậc thầy Zhang đã dành nhiều năm nghiên cứu và tạo ra một kỹ thuật men hoàn toàn mới, và các tác phẩm của ông ấy rực rỡ và sống động. Các tác phẩm của bậc thầy Li duy trì phong cách truyền thống, đơn giản và thanh lịch, với một vẻ quyến rũ độc đáo. Vào ngày thi, các giám khảo đã chiêm ngưỡng kỹ lưỡng các tác phẩm của họ. Cuối cùng, tác phẩm của bậc thầy Zhang đã xuất sắc hơn nhờ sự đổi mới và kỹ thuật điêu luyện của ông ấy, giành được giải nhất. Tác phẩm của bậc thầy Li cũng nhận được nhiều lời khen ngợi, nhưng lại hơi kém hơn một chút. Mặc dù có người thắng, người thua, nhưng cả hai bậc thầy đều đóng góp vào việc bảo tồn và phát triển nghề làm gốm.

Usage

用来比较两者,说明其中一方略微逊色。

yòng lái bǐjiào liǎng zhě,shuōmíng qízhōng yīfāng lüèwēi xùnsè.

Được sử dụng để so sánh hai thứ, cho thấy một trong hai thứ hơi kém hơn một chút.

Examples

  • 虽然他的方案略逊一筹,但是他的态度很认真。

    suiran ta de fang'an lüè xùn yī chóu,danshi ta de taidu hen renzhen.

    Mặc dù kế hoạch của anh ấy hơi kém hơn một chút, nhưng thái độ của anh ấy rất nghiêm túc.

  • A方案的执行效率略逊一筹。

    A fang'an de zhixing xiaolv lüè xùn yī chóu.

    Hiệu quả thực thi Kế hoạch A hơi kém hơn một chút.