疏而不漏 shū ér bù lòu Lưới trời lồng lộng, khó thoát

Explanation

比喻作恶的人逃脱不了法律的制裁。

Thành ngữ này có nghĩa là những kẻ làm điều ác không thể trốn tránh sự trừng phạt của pháp luật.

Origin Story

话说很久以前,在一个遥远的国度里,有一位名叫李白的侠客,他武功高强,行侠仗义,深受百姓爱戴。然而,江湖上也有一些不法之徒,他们作恶多端,无恶不作,百姓苦不堪言。李白决心铲除这些恶徒,维护江湖正义。他利用自己高超的武功和智慧,设计了一个个巧妙的陷阱,将这些恶徒一一擒获,将他们绳之以法。虽然有些恶徒逃之夭夭,但李白坚信,天网恢恢,疏而不漏,最终正义会战胜邪恶,他们都将受到应有的惩罚。果然,那些逃脱的恶徒最终也因为各种原因,无法逃脱法律的制裁。李白的义举感动了无数人,他的故事也成为江湖上的一段佳话,警示世人:天道好还,作恶终将受到惩罚。

hua shuo henjiu yiqian, zai yige yaoyuan de guodu li, you yige ming jiao li bai de xiak, ta wugong gaoqiang, xingxia zhangyi, shenshou baixing aidai. ran'er, jiang hu shang ye you yixie bufa zhi tu, tamen zuo'e duoduan, wu'e bu zuo, baixing ku bu kan yan. li bai juexin chanyu zhexie e tu, weihuchuji jiang hu zhengyi. ta liyong ziji gaochao de wugong he zhihui, sheji le yige ge qiaomiao de xianjing, jiang zhexie e tu yiyi qinhuo, jiang tamen shengzhiyifa. suiran youxie e tu taozhi yao yao, dan li bai jianshin, tian wang hui hui, shu er bu lou, zhongjiu zhengyi hui zhansheng xie'e, tamen doujiang shoudao yingyou de chengfa. guoran, na xie taotuode e tu zhongjiu ye yinwei gezhong yuanyin, wufa taotu fa lv de zhicai. li bai de yiju gandong le wushu ren, ta de gushi ye chengwei jiang hu shang de yiduan jia hua, jingshi shiren: tiandao haohuan, zuo'e zhongjiang shoudao chengfa.

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất xa xôi, có một anh hùng tên là Lý Bạch, người nổi tiếng với khả năng phi thường của mình trong việc bảo vệ công lý. Thế giới không thiếu những kẻ xấu xa. Một số đã thoát khỏi sự truy đuổi của ông, nhưng Lý Bạch tin tưởng mạnh mẽ vào câu tục ngữ, “Lưới trời lồng lộng, khó thoát”. Ông tin chắc rằng công lý sẽ chiến thắng, rằng tất cả cuối cùng sẽ phải chịu trách nhiệm. Và quả đúng như vậy. Những kẻ đã trốn thoát cuối cùng cũng bị pháp luật trừng phạt bằng cách này hay cách khác. Câu chuyện của Lý Bạch nhắc nhở mọi người rằng dù cho việc bắt giữ chúng có vẻ khó khăn, pháp luật cuối cùng sẽ bắt được tất cả mọi người.

Usage

用于比喻作恶的人最终逃脱不了惩罚。

yongyu biju zuo'e de ren zhongjiu taotuobulue chengfa

Thành ngữ này được dùng để minh họa rằng những kẻ làm điều ác cuối cùng sẽ không thoát khỏi sự trừng phạt.

Examples

  • 天网恢恢,疏而不漏,他最终还是受到了法律的制裁。

    tian wang hui hui, shu er bu lou, ta zhongjiu haishi shou daole fa lv de zhicai.

    Lưới trời lồng lộng, khó thoát; cuối cùng hắn cũng bị pháp luật trừng phạt.

  • 虽然犯罪手段隐蔽,但只要循线追踪,总能抓住真凶,天网恢恢,疏而不漏

    suiran fanzui shouduan yinbi, dan zhi yao xunxian zhuizong, zong neng zhua zhu zhenxiong, tian wang hui hui, shu er bu lou

    Dù thủ đoạn phạm tội tinh vi, nhưng chỉ cần lần theo dấu vết, cuối cùng cũng bắt được hung thủ. Lưới trời lồng lộng, khó thoát