逍遥法外 逍遥法外
Explanation
逍遥:悠闲自在地生活。法外:法律管辖之外。指犯法的人没有受到法律制裁,仍然自由自在。
逍遥: sống cuộc sống tự tại. Ngoài vòng pháp luật: ngoài thẩm quyền của pháp luật. Ám chỉ một tội phạm chưa bị trừng phạt và vẫn tự do.
Origin Story
话说宋朝时期,有个名叫张三的贪官,鱼肉乡里,搜刮民脂民膏,无恶不作。他仗着权势,贿赂官员,蒙蔽朝廷,逍遥法外多年。有一天,张三在酒楼上宴请友人,豪饮狂欢,全然不顾百姓疾苦。这时,一位年轻的侠士,看不惯他的嚣张跋扈,暗中跟踪他,终于查清了他的罪行,揭露了他的真面目。张三最终被绳之以法,受到了应有的惩罚,为民除害。他的故事警示后人,无论权势多大,最终也逃不过法律的制裁。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Tống, có một quan lại tham nhũng tên là Trương Tam, nổi tiếng với sự tàn bạo và tham lam của mình. Hắn ta lợi dụng quyền lực để hối lộ quan lại và lừa dối triều đình, trốn tránh pháp luật trong nhiều năm. Một ngày nọ, Trương Tam mở tiệc ở một quán rượu, ăn mừng sự giàu có của mình, mà không hề quan tâm đến nỗi khổ của dân chúng. Một hiệp sĩ trẻ, chứng kiến sự kiêu ngạo của hắn, đã bí mật điều tra hắn và cuối cùng đã phanh phui tội ác của hắn và vạch trần bộ mặt thật của hắn. Trương Tam cuối cùng đã bị đưa ra trước công lý và nhận được sự trừng phạt thích đáng. Câu chuyện của hắn là một lời cảnh báo: cho dù quyền lực lớn đến đâu, cuối cùng cũng sẽ phải chịu sự trừng phạt của pháp luật.
Usage
形容犯法的人没有受到法律制裁,仍然自由自在。
Được sử dụng để mô tả một tội phạm chưa bị trừng phạt và vẫn tự do.
Examples
-
他虽然犯了罪,但逍遥法外,令人气愤。
ta suiran fanle zui, dan xiaoyaofa wai, lingren qifen.
Mặc dù đã phạm tội, hắn vẫn逍遥法外, điều này thật đáng giận.
-
一些贪官污吏逍遥法外,令人深恶痛绝。
yixie tan guan wuli xiaoyaofa wai, lingren shen'e tongjue.
Một số quan chức tham nhũng vẫn逍遥法外, điều này thật đáng khinh bỉ.