罪有应得 Hình phạt xứng đáng
Explanation
指应受惩罚。
Có nghĩa là hình phạt xứng đáng.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位老实巴交的农民老张。老张为人善良,勤勤恳恳,一辈子与世无争。然而,村里却住着一位恶霸地主,他欺压百姓,横行霸道,无恶不作。老张多次劝告地主改过自新,但地主却置之不理,反而变本加厉,对老张也起了歹心。有一天,地主派人暗算老张,意图抢夺老张辛苦攒下的家产。老张奋起反抗,却被地主派来的歹徒打成重伤。消息传出,全村人都为老张鸣不平。而县令也得知了此事,立刻下令将地主抓捕归案。地主最终受到了法律的严惩,得到了应有的报应。此事之后,人们都说,地主的恶行,罪有应得。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người nông dân trung thực tên là Trần. Trần là một người chăm chỉ và tốt bụng. Nhưng trong cùng ngôi làng đó, lại có một địa chủ tàn ác. Hắn ta thường xuyên hà hiếp dân làng. Trần nhiều lần khuyên địa chủ nên thay đổi, nhưng hắn ta không bao giờ chịu nghe. Một ngày nọ, địa chủ cố gắng cướp đoạt tài sản của Trần, nhưng Trần đã chống trả và địa chủ bị trừng phạt. Dân làng nói rằng những gì địa chủ nhận được là một hình phạt thích đáng.
Usage
用于指应受惩罚。
Được dùng để chỉ hình phạt xứng đáng.
Examples
-
他做了坏事,罪有应得。
tā zuò le huài shì zuì yǒu yīng dé
Hắn ta làm điều xấu, đáng đời hắn ta.
-
他偷窃被抓,罪有应得。
tā tōu qiè bèi zhuā zuì yǒu yīng dé
Hắn ta bị bắt trộm, đáng đời hắn ta