罚不当罪 Hình phạt không tương xứng
Explanation
指处罚的轻重与罪行的轻重不相称,一般指处罚过轻。
Chỉ đến một hình phạt không tương xứng với mức độ nghiêm trọng của tội phạm, thường cho thấy hình phạt quá nhẹ.
Origin Story
战国时期,赵国法家思想家荀况在《荀子·正论》中提出“赏不当功,罚不当罪不祥莫大焉”,强调赏罚必须与功过相符。他认为,如果赏罚不明,轻重失度,就会导致社会动荡,人心不安。 故事里说,从前有个县令,贪污受贿,鱼肉百姓,罪行累累。可是,皇帝却因为这个县令是他的远房亲戚,只给他一个轻微的处罚,让他回家养老。百姓们对此愤愤不平,认为这是典型的罚不当罪。 而另一个故事则发生在一个小村庄里。村里的一个年轻人在一次意外中误杀了人。虽然他没有主观恶意,但法律面前人人平等,他依然要接受法律的制裁。然而,村民们都觉得他罪不至死,纷纷为他求情,县令最终判处他服役三年,以示惩戒。 这两个故事都体现了“罚不当罪”的含义。前一个故事中,县令的处罚远远轻于他的罪行,体现了权力的滥用和法律的缺失;后一个故事中,虽然年轻人犯了罪,但处罚相对而言较为宽容,体现了法律的人情味和对特殊情况的考量。 总而言之,罚不当罪既可以指处罚过轻,也可以指处罚过重,关键在于处罚是否与罪行相符,是否公平公正。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Xun Kuang, một nhà tư tưởng Pháp gia của nước Triệu, đã nhấn mạnh trong tác phẩm “Tôn Tử - Chính luận” của ông rằng phần thưởng và hình phạt phải phù hợp với công lao và tội lỗi. Ông lập luận rằng hình phạt không rõ ràng hoặc không cân xứng sẽ dẫn đến bất ổn xã hội và mất an ninh. Một câu chuyện kể về một viên quan huyện tham nhũng đã biển thủ và đàn áp nhân dân, gây ra nhiều tội ác. Tuy nhiên, vì viên quan này là họ hàng xa của hoàng đế, ông ta chỉ nhận được một hình phạt nhẹ và được phép trở về nhà nghỉ hưu. Nhân dân phẫn nộ, coi đây là một ví dụ điển hình về hình phạt không cân xứng. Một câu chuyện khác diễn ra ở một ngôi làng nhỏ. Một thanh niên trong làng đã vô tình giết chết một người trong một tai nạn. Mặc dù anh ta không có ác ý, nhưng mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, và anh ta vẫn phải đối mặt với các hình phạt pháp luật. Tuy nhiên, dân làng cho rằng tội ác của anh ta không đáng bị tử hình, và họ đã cầu xin cho anh ta, và quan huyện cuối cùng đã kết án anh ta ba năm lao động khổ sai như một hình phạt. Cả hai câu chuyện này đều minh họa ý nghĩa của “phạt bất đáng tội”. Trong câu chuyện đầu tiên, hình phạt của viên quan huyện nhẹ hơn nhiều so với tội ác của ông ta, phản ánh sự lạm dụng quyền lực và thiếu pháp luật; trong câu chuyện thứ hai, mặc dù thanh niên đã phạm tội, nhưng hình phạt tương đối khoan hồng, phản ánh tính nhân đạo của pháp luật và xem xét các trường hợp đặc biệt. Tóm lại, “phạt bất đáng tội” có thể đề cập đến cả hình phạt quá nhẹ và quá nặng, điều quan trọng là hình phạt có tương xứng với tội ác hay không, và liệu nó có công bằng và chính xác hay không.
Usage
作谓语、宾语;指处罚与罪行不相称。
Làm vị ngữ hoặc tân ngữ; chỉ sự không tương xứng giữa hình phạt và tội phạm.
Examples
-
他的惩罚与他的罪行相比,简直是罚不当罪。
tā de chéngfá yǔ tā de zuìxíng xiāngbǐ, jiǎnzhí shì fá bù dāng zuì
Hình phạt của anh ta hoàn toàn không tương xứng với tội ác của anh ta.
-
法院的判决,许多人认为罚不当罪。
fǎyuàn de pànjué, xǔduō rén rènwéi fá bù dāng zuì
Nhiều người cho rằng bản án của tòa án là bất công và quá khoan hồng.