罪不容诛 zuì bù róng zhū Tội ác không thể tha thứ

Explanation

指罪恶极大,即使杀了也抵不了罪。

Chỉ tội ác tày trời đến mức chết cũng không đủ để chuộc tội.

Origin Story

西汉时期,河内郡有一个叫郭解的人,他武艺高强,仗义疏财,被人们称为侠客。但他为人霸道,结党营私,多次参与打架斗殴,甚至杀人越货,无恶不作。他还敢于对抗朝廷,公然违抗皇帝的命令。汉武帝听说后非常震怒,下令严惩郭解。但是,郭解势力庞大,很多人为其说情,朝廷官员也多有袒护。御史大夫公孙弘力主严惩郭解,认为他罪不容诛,最终汉武帝下令将郭解及其党羽全部处死。郭解的故事成为了后人警示的典型,告诫人们要遵守法律,不能为所欲为。

xi han shiqi, henan jun you yige jiao guo jie de ren, ta wuyi gaoqiang, zhangyi shucai, bei renmen chengwei xiak

Trong triều đại nhà Hán Tây, ở huyện Hà Nam có một người tên là Quách Giải. Ông ta giỏi võ nghệ và hào phóng, được biết đến như một hiệp khách. Tuy nhiên, ông ta cũng rất độc đoán, lập ra quân đội riêng và nhiều lần tham gia vào các cuộc ẩu đả, thậm chí là giết người. Ông ta thậm chí còn dám cãi lệnh hoàng đế. Hoàng đế Vũ của nhà Hán rất tức giận và ra lệnh trừng phạt Quách Giải một cách nghiêm khắc. Tuy nhiên, Quách Giải rất quyền lực và nhiều người đã cầu xin cho ông ta, nhiều quan lại cũng bao che cho ông ta. Đại sử quan Công Tôn Hồng kiên quyết trừng trị Quách Giải một cách nghiêm khắc, tin rằng tội ác của ông ta không thể tha thứ. Cuối cùng, Hoàng đế Vũ ra lệnh xử tử Quách Giải và những người theo ông ta. Câu chuyện về Quách Giải trở thành một lời cảnh tỉnh cho các thế hệ sau, cảnh báo về việc vi phạm pháp luật và hành động tùy tiện.

Usage

用于形容罪行极其严重。

yong yu xingrong zuixing jiqi yanzhong

Được dùng để miêu tả một tội ác cực kỳ nghiêm trọng.

Examples

  • 他的罪行罄竹难书,罪不容诛!

    ta de zuixing qingzhu nan shu, zui bu rong zhu!

    Tội ác của hắn không thể tha thứ, hắn đáng bị trừng phạt!

  • 这人的罪行实在太大了,罪不容诛!

    zheren de zuixing shizai tai da le, zui bu rong zhu!

    Tội ác của người này quá lớn, hắn đáng bị tử hình!