自食其果 zì shí qí guǒ gặt hái những gì mình gieo

Explanation

指自己做了错事,最终自己承担了不良后果。

Điều này đề cập đến thực tế rằng một người phải gánh chịu hậu quả của những hành động sai trái của chính họ.

Origin Story

从前,有个贪婪的樵夫,他总是想占小便宜。一天,他在山上砍柴时,发现了一棵结满又大又红的果子的树。他高兴极了,一口气摘下许多果子,塞满了自己的口袋。下山途中,他遇到了一位老和尚,老和尚见他背着满满一袋果子,便问他从哪里来的。樵夫得意洋洋地说:"我发现了一棵果树,那些果子又大又甜。"老和尚摇摇头,叹了口气说:"这棵树上结的果子,可不是那么容易吃的,它需要用心呵护,才能结出甜美的果子,你贪婪地摘取了这么多的果子,迟早会自食其果的。"樵夫不以为然,继续赶路。第二天,他听说有人因偷摘果子而中毒身亡。樵夫这才明白,老和尚的话是对的。他后悔莫及,却只能独自承受自己贪婪带来的痛苦后果,这便是自食其果的真实写照。

congqian,you ge tanlan de qiaofu,ta zongshi xiang zhan xiao bianyi.yitian,za shanshang kan chai shi,faxianle yike jie man you da you hong de guozi de shu.ta gao xing jile,yikouqi zhai xia xudu guozi,saimanle zijide koudai.xia shan tuzhong,ta yudaole yiw lei laoheng,laoheng jian ta bei zhe manman yidai guozi,bian wen ta cong nali lai de.qiao fu de yi yangyang di shuo:'wo faxianle yike guoshu,naxie guozi you da you tian.'laoheng yaoyaotou,tanle kouqi shuo:'zhekeshu shang jie de guozi,ke bushi name rongyi chi de,ta xuyao yongxin hehu,caineng jie chu tianmei de guozi,ni tanlan de zhaiqu le zheme duode guozi,chizaohui zisishiguo de.'qiao fu buyi weiran,jixu ganlu.diertian,ta ting shuo youren yin tou zhai guozi er zhongdu shenwang.qiao fu zecaimingbai,laoheng de hua shi dui de.ta houhui moji,que zhineng duzi chengshou zijitanlan dailaide tongku houguo,zhe jiushi zisishiguo de zhenshi xia zhao.

Ngày xửa ngày xưa, có một người đốn củi tham lam luôn tìm cách làm việc dễ dàng. Một ngày nọ, khi đang đốn củi trên núi, anh ta tìm thấy một cái cây đầy những quả mọng đỏ lớn. Anh ta rất vui mừng và nhanh chóng nhặt đầy túi của mình. Khi đang xuống núi, anh ta gặp một nhà sư già hỏi anh ta lấy quả ở đâu. Người đốn củi trả lời một cách tự hào, “Tôi tìm thấy một cây ăn quả với những quả rất to và ngọt.” Nhà sư lắc đầu và thở dài, nói rằng, “Những quả của cây này không dễ ăn. Chúng cần được chăm sóc cẩn thận để cho ra quả ngọt; lòng tham của anh khi lấy nhiều quả như vậy sẽ khiến anh phải chịu khổ.” Người đốn củi phớt lờ anh ta và tiếp tục đi. Ngày hôm sau, anh ta nghe nói rằng có người đã chết vì ăn phải những quả độc. Chỉ đến lúc đó, người đốn củi mới hiểu được lời của nhà sư. Anh ta rất hối hận về hành động của mình nhưng phải tự mình chịu đựng những hậu quả đau đớn do lòng tham của mình gây ra—một ví dụ hoàn hảo về ‘gặt hái những gì mình gieo’.

Usage

通常用作谓语、宾语或定语,形容一个人因为自己的错误行为而受到惩罚或不好的后果。

tongchang yongzuo weiyuyu,binyu huozhe dingyu,xingrong yigeren yinwei zijide cuowu xingwei er shoudao chengfa huozhe buhaode houguo.

Thường được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ hoặc tính từ, để mô tả một người bị trừng phạt hoặc phải chịu hậu quả tiêu cực do những hành động sai trái của họ.

Examples

  • 他自作主张,结果自食其果。

    ta zizuozhuzhang,jieguo zisishiguo.

    Anh ta tự quyết định và gánh chịu hậu quả.

  • 他欺骗了朋友,最终自食其果。

    ta qipianle pengyou,zui zhong zisishiguo.

    Anh ta lừa dối bạn bè và cuối cùng phải chịu hậu quả