登堂入室 Bước vào đại sảnh và vào phòng
Explanation
登堂入室,比喻学问或技能从浅入深,达到很高的水平。
Thành ngữ này có nghĩa là một người đã đạt được trình độ kỹ năng hoặc kiến thức cao trong một lĩnh vực cụ thể.
Origin Story
战国时期,墨翟是一位著名的思想家和工匠。他博学多才,精通各种技艺,无论是机械制造、建筑设计还是兵法策略,他都非常精通。有一次,墨翟去到一个国家访问,当地人听说墨翟技艺超群,便邀请他到宫廷表演。墨翟在宫廷里表演了一些奇巧的机械装置,令在场的人叹为观止。国王看到墨翟如此精通各种技艺,便问他:“你学习这些技艺多久了?”墨翟笑了笑说:“我已经学习很多年了,现在已经登堂入室,达到很高的水平了。”国王赞叹道:“真是厉害!你真是个天才!”墨翟谦虚地说:“我只是比别人更早开始学习,而且一直坚持不懈罢了。
Trong thời kỳ Chiến Quốc (475-221 trước Công nguyên), Mặc Tử, một nhà tư tưởng và nhà phát minh nổi tiếng của Trung Quốc, được biết đến với kiến thức rộng lớn và kỹ năng của ông trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, kiến trúc và chiến lược quân sự. Một ngày nọ, Mặc Tử đến thăm một vương quốc khác, và người dân địa phương, sau khi nghe nói về khả năng phi thường của ông, đã mời ông biểu diễn tại triều đình hoàng gia. Mặc Tử đã trình diễn các thiết bị cơ khí thông minh khác nhau tại triều đình, khiến khán giả kinh ngạc. Vua, ấn tượng với sự thành thạo của Mặc Tử, đã hỏi ông,
Usage
这个成语常用来形容某人在某一领域取得了很高的成就,或者说他们的技能已经达到了很高的水平。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người đã đạt được thành tựu cao trong một lĩnh vực cụ thể, hoặc để nói rằng họ đã đạt đến trình độ kỹ năng cao.
Examples
-
他学习书法已经登堂入室,达到了很高的水平。
tā xué xí shū fǎ yǐ jīng dēng táng rù shì, dá dá le hěn gāo de shuǐ píng.
Anh ấy đã đạt đến trình độ cao trong thư pháp.
-
经过多年的努力,他的绘画水平已经登堂入室,成为了一名优秀的艺术家。
jīng guò duō nián de nǔ lì, tā de huì huà shuǐ píng yǐ jīng dēng táng rù shì, chéng wéi le yī míng yōu xiù de yì shù jiā.
Sau nhiều năm nỗ lực, kỹ năng vẽ của anh ấy đã đạt đến trình độ cao và anh ấy đã trở thành một nghệ sĩ tài ba.