白龙鱼服 Bái Lóng Yú Fú Rồng Trắng trong Áo Cá

Explanation

比喻帝王或大官吏隐藏身份,改装出行。

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một tình huống mà một vị hoàng đế hoặc một quan chức cấp cao cải trang và đi du lịch bí mật.

Origin Story

唐朝时期,有一位名叫李世民的皇帝,他为了更好地了解民情,常常会微服私访,深入民间,体察百姓疾苦。有一次,李世民和他的几个大臣们出宫游玩,他们来到一家酒馆,李世民看到这家酒馆里挤满了人,便好奇地走了进去。酒馆里的人都在喝酒聊天,李世民坐下来,也点了一壶酒。他一边喝着酒,一边听着人们聊天,从中了解到了一些百姓的生活状况。李世民发现,百姓的生活都很贫困,他们不仅要交很多税,还要忍受官吏的欺压。李世民听了这些话,心里很不好受,他决心要为百姓做些事。于是,李世民便开始在全国范围内推行一些惠民政策,例如减轻百姓的赋税,打击贪官污吏等等,这些政策都让百姓的生活得到了改善。

tang chao shi qi, you yi wei ming jiao li shi min de huang di, ta wei le geng hao de liao jie min qing, chang chang hui wei fu si fang, shen ru min jian, ti cha bai xing ji ku. you yi ci, li shi min he ta de ji ge da chen men chu gong you wan, ta men lai dao yi jia jiu guan, li shi min kan dao zhe jia jiu guan li ji man le ren, bian hao qi de zou le jin qu. jiu guan li de ren dou zai he jiu liao tian, li shi min zuo xia lai, ye dian le yi hu jiu. ta yi bian he zhe jiu, yi bian ting zhe ren men liao tian, cong zhong liao jie dao le yi xie bai xing de sheng huo zhuang kuang. li shi min fa xian, bai xing de sheng huo dou hen pin kun, ta men bu jin yao jiao hen duo shui, hai yao ren shou guan li de qi ya. li shi min ting le zhe xie hua, xin li hen bu hao shou, ta jue xin yao wei bai xing zuo xie shi. yu shi, li shi min bian kai shi zai quan guo fan wei nei tui xing yi xie hui min zheng ce, li ru jian qing bai xing de fu shui, da ji tan guan wu li deng deng, zhe xie zheng ce dou rang bai xing de sheng huo de dao le gai shan.

Trong triều đại nhà Đường, có một vị hoàng đế tên là Lý Thế Dân. Để hiểu rõ hơn về cuộc sống của người dân, ông thường cải trang và du lịch, đi sâu vào vùng nông thôn để trải nghiệm những khó khăn của người dân. Một lần, Lý Thế Dân và một số quan lại của ông rời khỏi cung điện để đi du lịch. Họ đến một quán rượu, và Lý Thế Dân, thấy quán rượu đông đúc, tò mò bước vào. Những người trong quán rượu đều đang uống rượu và trò chuyện. Lý Thế Dân ngồi xuống và cũng gọi một bình rượu. Trong khi uống, ông lắng nghe mọi người trò chuyện, và từ đó, ông biết được về điều kiện sống của người dân. Lý Thế Dân phát hiện ra rằng cuộc sống của người dân rất nghèo khó. Họ không chỉ phải đóng nhiều thuế mà còn phải chịu đựng sự đàn áp của quan lại. Lý Thế Dân đau lòng khi nghe điều này, và ông quyết định làm điều gì đó cho người dân. Vì vậy, Lý Thế Dân bắt đầu thực hiện một số chính sách ưu đãi người dân trên toàn quốc, chẳng hạn như giảm thuế cho người dân, trấn áp các quan tham nhũng, v.v. Những chính sách này đều cải thiện cuộc sống của người dân.

Usage

这个成语通常用于比喻帝王或大官吏为了更好地了解民情,而刻意隐藏身份,改装出行。

zhe ge cheng yu tong chang yong yu bi yu di wang huo da guan li wei le geng hao de liao jie min qing, er ke yi yin cang shen fen, gai zhuang chu xing.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà một vị hoàng đế hoặc một quan chức cấp cao cải trang và đi du lịch bí mật để hiểu rõ hơn về dân chúng.

Examples

  • 皇帝为了更好地了解民情,常常会白龙鱼服,微服私访。

    huang di wei le geng hao de liao jie min qing, chang chang hui bai long yu fu, wei fu si fang.

    Hoàng đế thường cải trang và đi du lịch bí mật để hiểu rõ hơn về dân chúng.

  • 据说这位将军曾白龙鱼服,深入敌营,侦察敌情。

    ju shuo zhe wei jiang jun zeng bai long yu fu, shen ru di ying, zhen cha di qing

    Người ta nói rằng vị tướng này từng cải trang thành binh lính thường xuyên để thâm nhập vào doanh trại của quân địch và do thám các hoạt động của họ.