百鸟朝凤 Hàng trăm con chim bái phục Phượng Hoàng
Explanation
百鸟朝凤,形容众多鸟类朝拜凤凰,比喻很多人都拥戴某个人。
Thành ngữ miêu tả cách nhiều con chim tôn thờ phượng hoàng. Ẩn dụ, nó đại diện cho số lượng lớn những người tôn thờ một người.
Origin Story
相传,在古代,凤凰是所有鸟类的王者,它拥有美丽的外表和高贵的品质,深受人们的敬仰。每当凤凰出现的时候,都会有无数的鸟类前来朝拜,它们排成整齐的队伍,飞舞在空中,向凤凰表达敬意。传说凤凰栖息的地方,就会带来吉祥和好运,因此人们都希望能够得到凤凰的庇佑。于是,人们便将“百鸟朝凤”比喻为众多人拥戴某位德高望重的人,也用来形容某个人才华出众,深得人心。
Người ta kể rằng trong thời cổ đại, phượng hoàng là vua của tất cả các loài chim. Nó sở hữu vẻ ngoài xinh đẹp và phẩm chất cao quý, được mọi người tôn kính sâu sắc. Bất cứ khi nào phượng hoàng xuất hiện, vô số loài chim sẽ đến để tỏ lòng tôn kính. Chúng xếp thành những hàng ngay ngắn, múa lượn trên không, thể hiện sự kính trọng của chúng đối với phượng hoàng. Truyền thuyết kể rằng nơi phượng hoàng đậu sẽ mang lại may mắn và thịnh vượng, vì vậy mọi người đều hy vọng được phượng hoàng bảo vệ. Do đó, người ta sử dụng "Hàng trăm con chim bái phục Phượng Hoàng" để ví von những người ngưỡng mộ một người có đức độ cao quý và được mọi người tôn trọng. Nó cũng được sử dụng để miêu tả một người có tài năng phi thường và được lòng dân.
Usage
百鸟朝凤”一般用来形容某个人德高望重,或者才华出众,深得人心,常用于赞美别人。
Thành ngữ "Hàng trăm con chim bái phục Phượng Hoàng" thường được sử dụng để miêu tả một người có đức độ cao quý và được mọi người tôn trọng, hoặc một người có tài năng phi thường và được lòng dân. Nó thường được sử dụng để ca ngợi một người.
Examples
-
他的才华出众,深得人心,真可谓是百鸟朝凤。
tā de cái huá chū zhòng, shēn de rén xīn, zhēn kě wèi shì bǎi niǎo cháo fèng.
Tài năng của anh ấy phi thường, anh ấy đã chinh phục trái tim của mọi người, có thể nói rằng anh ấy thực sự là một trường hợp của "Hàng trăm con chim bái phục Phượng Hoàng".
-
这个项目得到了各部门的大力支持,真是百鸟朝凤,众望所归。
zhè ge xiàng mù dé dào le gè bù mén de dà lì zhī chí, zhēn shì bǎi niǎo cháo fèng, zhòng wàng suǒ guī
Dự án này đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ tất cả các bộ phận, thực sự đây là một trường hợp của "Hàng trăm con chim bái phục Phượng Hoàng", điều mà tất cả mọi người đều mong muốn.