皮开肉绽 pí kāi ròu zhàn Da bị rách

Explanation

形容伤势很严重,皮肉都裂开了。常用来形容受残酷拷打后所受的伤。

Thành ngữ này có nghĩa là bị thương rất nghiêm trọng dẫn đến da bị rách và thịt lộ ra. Thường được sử dụng để mô tả những thương tích do tra tấn dã man.

Origin Story

传说在古代,有一个名叫李白的书生,他天生聪颖,文采过人。一次,他去参加科举考试,途中不幸遇到山贼打劫,被山贼头目抓了起来,严刑拷打。李白为了保住性命,只得编造谎言,谎称自己家中有巨额家产,只要放他回去,他就会将家产奉上。山贼头目贪财,便答应了李白的请求,将他放了。李白回到家中,便立即写了一封信,派人送给了官府,请求官府派兵剿灭山贼。官府得知消息后,立即派出军队,将山贼一网打尽。李白因机智勇敢,最终逃脱了山贼的魔爪,但也被折磨得皮开肉绽,遍体鳞伤。从此以后,李白便痛恨山贼,决心用自己的文采和智慧,为民除害。

chuan shuo zai gu dai, you yi ge ming jiao li bai de shu sheng, ta tian sheng cong ying, wen cai guo ren. yi ci, ta qu can jia ke ju kao shi, tu zhong bu xing yu dao shan zei da jie, bei shan zei tou mu zhua le qi lai, yan xing kao da. li bai wei le bao zhu xing ming, zhi de bian zao huang yan, huang cheng zi ji jia zhong you ju e jia chan, zhi yao fang ta hui qu, ta jiu hui jiang jia chan feng shang. shan zei tou mu tan cai, bian da ying le li bai de qing qiu, jiang ta fang le. li bai hui dao jia zhong, bian li ji xie le yi feng xin, pai ren song gei le guan fu, qing qiu guan fu pai bing jiao mie shan zei. guan fu de zhi xiao xi hou, li ji pai chu jun dui, jiang shan zei yi wang da jin. li bai yin ji zhi yong gan, zui zhong tao tuo le shan zei de mo zhao, dan ye bei zhe mo de pi kai rou zhan, bian ti lin shang. cong ci yi hou, li bai bian tong hen shan zei, jue xin yong zi ji de wen cai he zhi hui, wei min chu hai.

Truyền thuyết kể rằng trong thời cổ đại, có một học giả tên là Lý Bạch, người vốn thông minh và tài năng. Một lần, ông ấy đi thi tú tài, nhưng trên đường đi, ông ấy bị cướp bởi bọn cướp và bị bắt giữ bởi thủ lĩnh của chúng, người đã tra tấn ông ấy một cách tàn bạo. Để cứu mạng mình, Lý Bạch phải nói dối, ông ấy tuyên bố rằng mình có một gia sản khổng lồ ở nhà. Nếu chúng thả ông ấy, ông ấy sẽ trao gia sản đó cho chúng. Thủ lĩnh bọn cướp rất tham lam và đồng ý với yêu cầu của Lý Bạch, thả ông ấy ra. Lý Bạch trở về nhà và ngay lập tức viết một lá thư, gửi cho quan chức, yêu cầu họ cử quân đội để tiêu diệt bọn cướp. Sau khi nhận được tin, quan chức đã ngay lập tức cử quân đội, bắt giữ và tiêu diệt bọn cướp. Lý Bạch đã thoát khỏi nanh vuốt của bọn cướp nhờ sự thông minh và dũng cảm của mình, nhưng ông ấy cũng bị tra tấn tàn bạo, khiến da bị rách và cơ thể đầy vết thương. Từ ngày đó, Lý Bạch căm ghét bọn cướp và quyết định sẽ sử dụng tài năng văn chương và trí thông minh của mình để bảo vệ người dân.

Usage

这个成语主要用来形容遭受残酷拷打后所受的严重伤势,也可用作比喻,形容某项工作或任务的难度和艰辛。

zhe ge cheng yu zhu yao yong lai xing rong zao shou can ku kao da hou suo shou de yan zhong shang shi, ye ke yong zuo bi yu, xing rong mou xiang gong zuo huo ren wu de nan du he jian xin.

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những thương tích nghiêm trọng do tra tấn dã man gây ra. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả sự khó khăn và gian khổ của một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.

Examples

  • 他被严刑拷打得皮开肉绽,遍体鳞伤。

    ta bei yan xing kao da de pi kai rou zhan, bian ti lin shang.

    Anh ta bị tra tấn tàn bạo đến nỗi da bị rách và thịt lộ ra.

  • 这场比赛中,他拼尽全力,最终以皮开肉绽的代价取得了胜利。

    zhe chang bi sai zhong, ta pin jin quan li, zui zhong yi pi kai rou zhan de dai jia qu de le sheng li.

    Anh ta đã làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành nhiệm vụ đó, và cuối cùng đã thành công, nhưng phải chịu nhiều vết thương