盖世英雄 Gài Shì Yīng Xióng Anh hùng huyền thoại

Explanation

盖世英雄指的是技艺超群,才能出众,具有非凡的英雄气概的人。通常用来形容那些对社会做出巨大贡献,或者在某个领域取得杰出成就的人。

Anh hùng huyền thoại đề cập đến người có kỹ năng và tài năng phi thường, sở hữu tinh thần anh hùng phi thường. Thường được dùng để miêu tả những người đã đóng góp to lớn cho xã hội hoặc đạt được thành tựu xuất sắc trong một lĩnh vực nhất định.

Origin Story

话说大唐盛世,边关告急,突厥大军压境。皇帝焦急万分,群臣束手无策。这时,一位年轻的将军,名叫李靖,挺身而出。他从小习武,武艺超群,足智多谋,深得将士们的敬爱。李靖临危不乱,制定了周密的作战计划,他率领精兵强将,深入敌后,出奇制胜,大败突厥大军。此战后,李靖的名声传遍天下,人们称赞他是盖世英雄,他的名字也成为了家喻户晓的传奇。

huā shuō dà táng shèngshì, biānguān gào jí, tūjué dàjūn yā jìng. huángdì jiāojí wànfēn, qúnchén shǔshǒu wú cè. zhè shí, yī wèi niánqīng de jiāngjūn, míng jiào lǐ jìng, tǐngshēn ér chū. tā cóng xiǎo xí wǔ, wǔyì chāoqún, zúzhì duōmóu, shēn dé jiàngshì men de jìng'ài. lǐ jìng línwēi bù luàn, zhìdìng le zhōumì de zuòzhàn jìhuà, tā shuài lǐng jīngbīng qiángjiàng, shēnrù dí hòu, chūqí zhì shèng, dà bài tūjué dàjūn. cǐ zhàn hòu, lǐ jìng de míngshēng chuán biàn tiānxià, rénmen chēngzàn tā shì gài shì yīngxióng, tā de míngzi yě chéng le jiā yù hùxiǎo de chuánqí.

Ngày xửa ngày xưa, dưới thời nhà Đường thịnh vượng, biên giới gặp nguy hiểm, và cuộc xâm lược của quân đội Thổ Nhĩ Kỳ là một khả năng. Hoàng đế lo lắng và tất cả các đại thần triều đình đều tuyệt vọng. Sau đó, một vị tướng trẻ tên là Lý Tĩnh xuất hiện. Từ nhỏ ông đã được đào tạo về võ thuật, kỹ năng và trí thông minh phi thường của ông đã giành được sự kính trọng của các binh lính. Lý Tĩnh, giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp, đã lập ra một kế hoạch chiến đấu chi tiết, dẫn đầu đội quân tinh nhuệ của mình, ông đã tiến hành một cuộc đột kích sâu vào lãnh thổ của kẻ thù, đánh bại quân đội Thổ Nhĩ Kỳ bằng một cuộc tấn công bất ngờ. Sau chiến thắng này, tên tuổi của Lý Tĩnh lan rộng khắp cả nước, và ông được ca ngợi là một anh hùng huyền thoại, câu chuyện của ông trở nên nổi tiếng.

Usage

该成语用于形容极其杰出的英雄人物,通常用于赞美那些具有非凡能力和成就的人。

gāi chéngyǔ yòng yú xíngróng jíqí jiéchū de yīngxióng rénwù, tōngcháng yòng yú zànměi nàxiē jùyǒu fēifán nénglì hé chéngjiù de rén.

Thành ngữ này được dùng để miêu tả những nhân vật anh hùng vô cùng xuất sắc, thường được dùng để ca ngợi những người có khả năng và thành tựu phi thường.

Examples

  • 他真是个盖世英雄,力挽狂澜,拯救了国家。

    ta zhen shi ge gaishi yingxiong, liwan kuanglan, zhengjiu le guojia.

    Anh ta thực sự là một anh hùng vĩ đại đã cứu nước.

  • 这个游戏里的主角,是一位拥有盖世英雄般力量的战士。

    zhege youxi li de zhujiao, shi yi wei yongyou gaishi yingxiong ban liliang de zhanshi

    Nhân vật chính trong trò chơi này là một chiến binh sở hữu sức mạnh của một anh hùng huyền thoại.