盖棺定论 盖棺定论
Explanation
比喻事情的真相或结论只有在事情结束或人死后才能确定。
Đây là một thành ngữ có nghĩa là đánh giá cuối cùng về một người hoặc một sự kiện chỉ có thể được đưa ra sau khi nó kết thúc hoặc sau khi người đó qua đời.
Origin Story
话说古代一位德高望重的丞相,辅佐君王多年,政绩卓著,深受百姓爱戴。然而,他晚年却因受奸臣陷害,被罢免官职,含冤而死。一时间,关于他的评价褒贬不一,有人赞扬他功绩显赫,也有人指责他贪赃枉法。直到他死后多年,真相才逐渐浮出水面,他的忠诚和清廉得以昭雪,人们才对他的一生作出最终的评价,可谓是盖棺定论。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị thủ tướng được kính trọng đã phục vụ nhà vua trong nhiều năm và giành được tình yêu của người dân. Vào những năm cuối đời, ông bị một viên quan tham nhũng hãm hại, bị cách chức và qua đời một cách oan uổng. Trong nhiều năm, có những ý kiến trái chiều về di sản của ông. Nhiều năm sau khi ông qua đời, sự thật đã được phơi bày và ông được minh oan. Đây là nguồn gốc của thành ngữ này.
Usage
用于对一个人或一件事作出最终的评价,通常用于人死后。
Được sử dụng để đưa ra đánh giá cuối cùng về một người hoặc một vật, thường là sau khi người đó qua đời.
Examples
-
他的成就,只有盖棺定论之后才能评价。
ta de chengjiu, zhiyou gaiguan dinglun zhihoucaineng pingjia.
Thành tựu của ông ấy chỉ có thể được đánh giá sau khi ông ấy qua đời.
-
对他的功过是非,现在还不能盖棺定论。
dui ta de gongguo shifei, xianzai hai buneng gaiguan dinglun.
Hiện tại vẫn chưa thể kết luận về công và tội của ông ấy.