盖棺论定 Gài guān lùn dìng
Explanation
盖棺论定,指人死后对其一生作出评价。常用于对某人一生的评价和总结,也用于指事情经过很长时间以后才能做出最终结论。
Điều này có nghĩa là đưa ra phán xét cuối cùng về cuộc đời của một người sau khi họ qua đời. Nó thường được sử dụng khi đánh giá toàn bộ cuộc đời của một người hoặc khi một kết luận chỉ có thể được đưa ra sau một thời gian dài.
Origin Story
春秋时期,吴王阖闾在与楚国作战时受了重伤,不久便去世了。阖闾临终前,对太子光嘱咐道:夫吴国之兴起,全赖于伍子胥,但子胥为人刚直,得罪了不少人。待我死后,你们一定要善待他。阖闾死后,太子光继位,但他却听信了谗言,将伍子胥赐死了。伍子胥临死前说:“我死后,必将与吴王阖闾同葬!”后来,吴王阖闾死后,伍子胥也被迫自尽。此事,便是后世“盖棺论定”的由来。吴王阖闾对伍子胥的评价,只有在他死后,才能最终确定。
Trong thời Xuân Thu, vua Câu Tiễn nước Ngô bị thương nặng trong trận chiến với nước Sở và qua đời không lâu sau đó. Trước khi chết, vua Câu Tiễn dặn dò người kế vị, thái tử Quang, phải đối xử tốt với Ngô Tử Tư. Tuy nhiên, Quang nghe lời gièm pha và ra lệnh xử tử Ngô Tử Tư. Đây là nguồn gốc của thành ngữ "Gài guān lùn dìng". Việc đánh giá đúng đắn về Ngô Tử Tư của vua Câu Tiễn nước Ngô chỉ có thể được xác định sau khi ông qua đời.
Usage
盖棺论定通常用来形容对一个人一生的评价,或者对某件事情的最终结论。它强调的是时间和事实的重要性,只有经过时间的考验,才能做出最终的判断。
"Gài guān lùn dìng" thường được sử dụng để mô tả đánh giá về cuộc đời của một người hoặc kết luận cuối cùng của một vấn đề. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian và sự thật. Chỉ sau khi được kiểm chứng bởi thời gian, mới có thể đưa ra phán quyết cuối cùng.
Examples
-
他的功过是非,只有等到盖棺论定之日才能做出评价。
tā de gōngguò shìfēi, zhǐyǒu děngdào gàiguān lùndìng zhī rì cáinéng zuò chū píngjià.
Công và tội của ông ta chỉ có thể được đánh giá sau khi ông ta qua đời.
-
这件事现在还不能下结论,要等到盖棺论定的时候再说吧。
zhè jiàn shì xiànzài hái bù néng xià jiélùn, yào děngdào gàiguān lùndìng de shíhòu zàishuō ba
Chúng ta không thể kết luận về vấn đề này ngay bây giờ; chúng ta phải chờ đến khi có quyết định cuối cùng.