盛极一时 ở đỉnh cao quyền lực
Explanation
形容一时特别兴盛或流行。
Miêu tả một điều gì đó từng rất thành công hoặc phổ biến trong một thời gian ngắn.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城内有一位名唤李白的诗人,他的诗才横溢,一时间名满天下,他的诗作被无数人传颂,他的名字更是家喻户晓,一时之间,他成为了长安城内最炙手可热的文化名人。达官显贵争相与其结交,文人墨客也纷纷前来拜访,求得他的墨宝。李白也乐于与众人交流,在酒肆茶楼里,常常能见到他豪放不羁的身影,吟诗作赋,引来无数人的驻足欣赏。盛极一时,李白的名声达到了顶峰,无人不知,无人不晓。然而,好景不长,李白的政治理想受挫,再加上他性格上的缺陷,最终导致他被贬官,潦倒一生。盛极一时的辉煌,最终还是走向了衰落。
Trong lịch sử Trung Quốc, có một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch. Thơ của ông rất nổi tiếng và được nhiều người đọc và nghe. Nhiều người đã đến gặp ông. Sau đó, do thất bại trong chính trị và tính cách của ông, vận mệnh của ông đã thay đổi và ông trở nên nghèo khó.
Usage
用于形容某事物或某人曾经非常兴盛或流行。
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó từng rất thịnh vượng hoặc phổ biến.
Examples
-
他曾经在公司里盛极一时,后来却渐渐没落了。
tā céngjīng zài gōngsī lǐ shèng jí yī shí, hòulái què jiànjiàn màoluò le
Anh ta từng rất thành công trong công ty, nhưng sau đó dần dần sa sút.
-
这家公司盛极一时,如今却面临破产的危机。
zhè jiā gōngsī shèng jí yī shí, rújīn què miànlín pòchǎn de wēijī
Công ty này từng rất thịnh vượng, nhưng giờ đây đang đối mặt với nguy cơ phá sản.