目不暇给 mắt hoa mắt
Explanation
形容东西多,眼睛都看不过来。
Được dùng để miêu tả sự phong phú của các vật dụng đến nỗi mắt không thể nào nhìn hết được.
Origin Story
话说唐朝时期,扬州城繁华无比,商贾云集,货物琳琅满目。一天,一位来自西域的商人来到扬州,准备采购丝绸、瓷器等商品带回家乡。他漫步在熙熙攘攘的街道上,两旁店铺的货物堆积如山,琳琅满目,各种奇珍异宝应有尽有。商人看得眼花缭乱,目不暇给,恨不得把所有的好东西都买回去。他走进一家丝绸店,只见店里摆满了各种颜色的丝绸,光滑细腻,色彩艳丽,商人看得入了迷,简直移不开眼睛。他还去了瓷器店、茶叶店等,每一家店里的商品都让他惊叹不已,目不暇给。最后,商人满载而归,他的船上装满了各种各样的商品,准备启程回国。回到家乡后,商人把这些商品拿出来,人们看到这些精美的货物,也惊叹不已,纷纷赞扬商人的眼光独到。
Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường, thành phố Dương Châu vô cùng phồn thịnh, tấp nập thương nhân và hàng hóa. Một thương nhân từ phương Tây đến Dương Châu để mua tơ lụa và đồ sứ về quê nhà. Ông đi dạo trên những con phố đông đúc, các cửa hàng chất đầy hàng hóa, và kho báu ở khắp mọi nơi. Thương nhân choáng ngợp trước sự đa dạng và hầu như không thể nhìn hết tất cả. Ông bước vào một cửa hàng tơ lụa và nhìn thấy vô số vải lụa đủ màu sắc. Ông cũng ghé thăm các cửa hàng đồ sứ, quán trà, v.v., mỗi cửa hàng đều khiến ông kinh ngạc trước sự đa dạng của hàng hóa. Cuối cùng, thương nhân trở về nhà với một con tàu chở đầy hàng. Người dân quê nhà ông cũng rất ấn tượng với sự đa dạng của các mặt hàng.
Usage
作谓语、定语、状语;多用于描写景物或物品。
Được dùng như vị ngữ, tính từ và trạng từ; chủ yếu dùng để miêu tả cảnh vật hoặc đồ vật.
Examples
-
博物馆里珍宝琳琅满目,令人目不暇接。
bowuguan li zhenbao linlang manmu, lingren mubuxiajie
Bảo tàng có rất nhiều báu vật, khiến mắt hoa mắt.
-
展销会上商品丰富多彩,真是目不暇给。
zhanxiao hui shangpin fengfu duocài, zhen shi mubuxiaji
Triển lãm có rất nhiều sản phẩm phong phú, thật sự khiến mắt hoa mắt