相持不下 xiāng chí bù xià bế tắc

Explanation

指双方对峙,谁也不肯退让,僵持不下。

Chỉ tình huống cả hai bên rơi vào thế bế tắc, không ai chịu nhượng bộ.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮率领大军北伐,与曹魏名将司马懿在五丈原展开激烈的对决。双方兵力相当,战术精妙,战况异常惨烈。蜀军凭借诸葛亮的巧妙布阵和精兵强将,多次击退魏军进攻,但魏军依托险要地势,凭借坚固的防御工事,也顽强抵御着蜀军的攻势。双方相持不下,僵持了百余天,消耗巨大,最终由于蜀军粮草不足,诸葛亮不得不班师回朝,这场旷日持久的战争以蜀军战略性撤退告终。

huì shuō sān guó shíqí, shǔ hàn chéngxiàng zhū gě liàng shuài lǐng dàjūn běi fá, yǔ cáo wèi míng jiàng sī mǎ yì zài wǔ zhàng yuán zhǎnkāi jīliè de duìjué. shuāngfāng bīnglì xiāngdāng, zhànshù jīngmiào, zhànkuàng yìcháng cǎnliè. shǔ jūn píngjì zhū gě liàng de qiǎomiào bù zhèn hé jīngbīng qiángjiàng, duō cì jī tuì wèi jūn gōngjī, dàn wèi jūn yī tuō xiǎnyào dìshì, píngjì jiānbù de fángyù gōngshì, yě wánqiáng dǐyù zhe shǔ jūn de gōngshì. shuāngfāng xiāng chí bù xià, jiāng chí le bǎiyú tiān, xiāohào jùdà, zuìzhōng yóuyú shǔ jūn liángcǎo bù zú, zhū gě liàng bùdé bù bānshī huí cháo, zhè chǎng kuàng rì chíjiǔ de zhànzhēng yǐ shǔ jūn zhànlüè xìng chètuì gàozhōng.

Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng, thừa tướng nước Thục Hán, dẫn quân tiến hành Bắc phạt, giao chiến với danh tướng Tào Ngụy là Tư Mã Ý trong trận chiến ác liệt tại Ngũ Trượng nguyên. Hai bên có sức mạnh quân sự tương đương, sử dụng chiến thuật tinh vi, dẫn đến một cuộc xung đột vô cùng khốc liệt. Quân Thục, dưới sự chỉ huy của Gia Cát Lượng với các chiến lược tài tình và binh sĩ dũng mãnh, đã đẩy lùi nhiều cuộc tấn công của quân Ngụy. Tuy nhiên, quân Ngụy, dựa vào địa hình hiểm trở và công sự vững chắc, đã kiên cường chống đỡ những đợt tấn công liên tiếp của quân Thục. Hai bên giằng co hơn một trăm ngày, chịu tổn thất nặng nề. Cuối cùng, do lương thực của quân Thục cạn kiệt, Gia Cát Lượng buộc phải rút quân, kết thúc cuộc chiến kéo dài này bằng chiến thuật rút lui của Thục.

Usage

用作谓语、定语;指双方对峙,谁也不肯让步。

yòng zuò wèiyǔ、dìngyǔ;zhǐ shuāngfāng duìzhì, shuí yě bù kěn ràng bù。

Được sử dụng làm vị ngữ hoặc tính từ; chỉ tình huống cả hai bên rơi vào thế bế tắc, không ai chịu nhượng bộ.

Examples

  • 双方在谈判桌上相持不下,谁也不肯让步。

    shuāngfāng zài tánpàn zhuōshàng xiāng chí bù xià, shuí yě bù kěn ràng bù.

    Hai bên đã rơi vào bế tắc trong các cuộc đàm phán, không ai chịu nhượng bộ.

  • 这场比赛双方相持不下,最终以平局告终。

    zhè chǎng bǐsài shuāngfāng xiāng chí bù xià, zuìzhōng yǐ píngjú gàozhōng。

    Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa vì cả hai đội ngang tài ngang sức và không ai có thể chiếm ưu thế