相辅相成 xiāng fǔ xiāng chéng bổ sung cho nhau

Explanation

指两件事物互相配合,互相辅助,缺一不可。

Chỉ hai điều bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau, và không thể thiếu nhau.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他的诗歌才华横溢,但他同时也是个酒鬼,经常醉酒误事。一日,李白与友人杜甫泛舟饮酒,酒兴正浓之时,李白突然兴起,想赋诗一首赞美这山水美景,但他一时词穷,怎么也写不出满意的诗句。杜甫见状,便提议李白先闭目养神,等酒兴过了再创作,并为他斟酒续杯。李白依言而行,不多时竟酒醉沉睡。杜甫见状,便拿出琴来,轻轻拨弄,琴声悠扬,恰似涓涓细流,又如高山流水,与这山水美景交相辉映。李白在琴声中苏醒,诗兴大发,一首《将进酒》脱口而出,气势磅礴,豪迈奔放,文采斐然。这诗歌与杜甫的琴声,可谓是相辅相成,共同成就了一场艺术盛宴。

huà shuō táng cháo shí qī yǒu gè jiào lǐ bái de shī rén tā de shīgē cái huá héng yì dàn tā tóngshí yě shì gè jiǔ guǐ jīng cháng zuì jiǔ wù shì yī rì lǐ bái yǔ yǒurén dù fǔ fàn zhōu yǐn jiǔ jiǔ xīng zhèng nóng zhī shí lǐ bái tūrán xīng qǐ xiǎng fù shī yī shǒu zàn měi zhè shān shuǐ měi jǐng dàn tā yī shí cí qióng zěnme yě xiě bù chū mǎnyì de shī jù dù fǔ jiàn zhàng biàn tí yì lǐ bái xiān bì mù yǎng shén děng jiǔ xīng guò le zài chuàng zuò bìng wèi tā zhēn jiǔ xù bēi lǐ bái yī yán ér xíng bù duō shí jìng jiǔ zuì chén shuì dù fǔ jiàn zhàng biàn ná chū qín lái qīng qīng bō nòng qín shēng yōu yáng qià sì juān juān xì liú yòu rú gāo shān liú shuǐ yǔ zhè shān shuǐ měi jǐng jiāo xiāng huī yìng lǐ bái zài qín shēng zhōng sū xǐng shī xīng dà fā yī shǒu jiāng jìn jiǔ tuō kǒu ér chū qì shì páng bó háo mài bēn fàng wén cǎi fěi rán zhè shīgē yǔ dù fǔ de qín shēng kě wèi shì xiāng fǔ xiāng chéng gòng tóng chéng jiù le yī chǎng yì shù shèng yàn

Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người có tài thơ văn xuất chúng, nhưng ông cũng là một người nghiện rượu, thường mắc lỗi vì say rượu. Một ngày nọ, Lý Bạch và bạn ông là Đỗ Phủ đang uống rượu trên thuyền. Giữa cuộc vui, Lý Bạch đột nhiên nảy ra ý tưởng làm một bài thơ ca ngợi cảnh đẹp, nhưng ông lại bí ý tưởng và không thể viết ra được bài thơ ưng ý. Thấy vậy, Đỗ Phủ đề nghị Lý Bạch nhắm mắt nghỉ ngơi trước, đợi khi tỉnh táo rồi hãy sáng tác, đồng thời rót thêm rượu cho ông. Lý Bạch nghe theo lời khuyên và không lâu sau đã ngủ say vì say rượu. Thấy vậy, Đỗ Phủ lấy đàn tỳ cầm ra và gảy lên những giai điệu nhẹ nhàng, nghe như tiếng suối róc rách hay dòng nước chảy trên núi, hòa quyện với khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp. Lý Bạch tỉnh giấc trong tiếng đàn và tràn đầy cảm hứng. Bài thơ "Tương Dẫn Tửu" tuôn ra từ miệng ông, mạnh mẽ, hào hùng và trang nhã. Bài thơ này và tiếng đàn tỳ cầm của Đỗ Phủ đã bổ sung cho nhau, cùng nhau tạo nên một bữa tiệc nghệ thuật.

Usage

多用于描写两者之间相互依存、互相促进的关系。

duō yòng yú miáoxiě liǎng zhě zhī jiān xiāng hù yīcún xiāng hù cùjìn de guānxi

Được sử dụng chủ yếu để mô tả mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau và thúc đẩy lẫn nhau giữa hai điều.

Examples

  • 精诚所至,金石为开;但若没有坚持不懈的努力,两者是相辅相成的。

    jīngchéng suǒ zhì jīnshíwéi kāi dàn ruò méiyǒu jiānchí bùxiè de nǔlì liǎng zhě shì xiāng fǔ xiāng chéng de

    Lòng thành có thể cảm hóa được cả đá; nhưng nếu không có sự nỗ lực bền bỉ, cả hai điều đó bổ sung cho nhau.

  • 音乐和舞蹈,相辅相成,相得益彰。

    yīnyuè hé wǔdǎo xiāng fǔ xiāng chéng xiāng dé yì zhāng

    Âm nhạc và vũ đạo bổ sung cho nhau, làm tăng thêm hiệu quả của nhau.

  • 理论与实践相辅相成,不可偏废任何一方。

    lǐlùn yǔ shíjiàn xiāng fǔ xiāng chéng bùkě piānfèi rènhé yī fāng

    Lý thuyết và thực tiễn bổ sung cho nhau; không được bỏ qua bất cứ khía cạnh nào.