眉目如画 meimu ru hua
Explanation
形容容貌端正秀丽,五官精致,如同画卷一般美丽。
Thành ngữ này được dùng để miêu tả khuôn mặt xinh đẹp và thanh tú.
Origin Story
传说中,一位名叫画眉的女子,生得眉目清秀,气质脱俗。她从小热爱绘画,常常在山间田野写生,并将自己的容貌融入画中。有一天,一位隐士路过,见她眉目如画,惊为天人,便收她为徒,传授她更高深的绘画技艺。画眉的技艺日益精进,她的画作栩栩如生,令人叹为观止。人们都说,她的眉目,就如同她笔下的画卷一般,美得令人窒息。后来,人们便用“眉目如画”来形容容貌秀丽的人。
Truyền thuyết kể rằng, xưa kia có một người phụ nữ tên là Citra, sở hữu vẻ đẹp tuyệt sắc. Từ nhỏ, nàng rất yêu thích hội họa và thường đến núi rừng để vẽ tranh, thường xuyên đưa hình ảnh khuôn mặt mình vào tranh. Một hôm, có một vị ẩn sĩ đi ngang qua. Thấy Citra xinh đẹp, ông liền nhận nàng làm đệ tử và dạy nàng nghệ thuật hội họa một cách sâu sắc. Kỹ thuật của Citra ngày càng điêu luyện, tác phẩm của nàng trở nên tuyệt vời và cuốn hút. Mọi người nói rằng khuôn mặt nàng đẹp như tranh vẽ. Từ đó, “meimu ru hua” được dùng để miêu tả một khuôn mặt tuyệt đẹp.
Usage
用于描写容貌美丽的人,常作谓语、定语。
Được sử dụng để miêu tả khuôn mặt xinh đẹp.
Examples
-
她眉目如画,气质优雅。
tā méi mù rú huà, qìzhì yōuyǎ.
Cô ấy có vẻ đẹp như tranh vẽ và khí chất tao nhã.
-
画中女子眉目如画,宛如仙子。
huà zhōng nǚzǐ méi mù rú huà, wǎn rú xiānzǐ
Người phụ nữ trong tranh có vẻ đẹp như tranh vẽ, giống như tiên nữ