知法犯法 zhī fǎ fàn fǎ biết pháp luật nhưng vi phạm pháp luật

Explanation

指明知故犯,知道法律却违反法律的行为。

Chỉ hành vi cố ý vi phạm pháp luật, biết pháp luật nhưng lại vi phạm.

Origin Story

从前,在一个繁华的城市里,有一位精明的商人,名叫李先生。李先生精通商业,也深知当地法律法规。然而,为了追求更大的利润,他多次利用漏洞,偷税漏税。他认为只要小心谨慎,就能逃脱法律的制裁。然而,天网恢恢,疏而不漏。一次偶然的机会,他的违法行为被税务机关发现,最终被追究法律责任,受到严厉的处罚。李先生的故事是一个深刻的教训,提醒人们:知法犯法,必将受到法律的严惩。法律面前,人人平等。

cóngqián, zài yīgè fán huá de chéngshì lǐ, yǒu yī wèi jīngmǐng de shāngrén, míng jiào lǐ xiānsheng. lǐ xiānsheng jīngtōng shāngyè, yě shēn zhī dāng dì fǎlǜ fǎguī. rán'ér, wèile zhuīqiú gèng dà de lìrùn, tā duō cì lìyòng lǒudòng, tōushuìlòushuì. tā rènwéi zhǐyào xiǎoxīn jǐnzhèn, jiù néng táotuō fǎlǜ de zhìcái. rán'ér, tiānwàng huīhuī, shū'ér bù lòu. yī cì ǒurán de jīhuì, tā de wéifǎ xíngwéi bèi shuìwù jīguān fāxiàn, zuìzhōng bèi zhuījiū fǎlǜ zérèn, shòudào yánlì de chǔfá. lǐ xiānsheng de gùshì shì yīgè shēnkè de jiàoxùn, tíxǐng rénmen: zhīfǎfànfǎ, bì jiāng shòudào fǎlǜ de yánchéng. fǎlǜ miànqián, rénrén píngděng.

Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố nhộn nhịp, có một thương gia thông minh tên là ông Lý. Ông Lý rất giỏi kinh doanh và hiểu rõ luật pháp và các quy định của địa phương. Tuy nhiên, trong việc theo đuổi lợi nhuận cao hơn, ông ta đã nhiều lần lợi dụng kẽ hở để trốn thuế. Ông ta tin rằng miễn là ông ta cẩn thận và thận trọng, ông ta có thể tránh được các hình phạt pháp luật. Tuy nhiên, công lý luôn chiến thắng. Tình cờ, các hoạt động bất hợp pháp của ông ta đã bị cơ quan thuế phát hiện, và cuối cùng ông ta phải chịu trách nhiệm và bị trừng phạt nghiêm khắc. Câu chuyện của ông Lý là một bài học sâu sắc, nhắc nhở chúng ta rằng bất kỳ ai cố ý vi phạm pháp luật đều sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc. Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.

Usage

用于形容明知故犯的行为。

yòng yú xíngróng míng zhī gù fàn de xíngwéi

Được sử dụng để mô tả hành vi cố ý phạm tội.

Examples

  • 他明知故犯,知法犯法,最终受到了法律的严惩。

    tā míngzhīgùfàn, zhīfǎfànfǎ, zuìzhōng shòudào le fǎlǜ de yánchéng

    Anh ta cố ý vi phạm pháp luật, biết luật nhưng lại vi phạm, cuối cùng phải chịu hình phạt nghiêm khắc của pháp luật.

  • 一些人为了个人利益,知法犯法,最终损害了社会公共利益。

    yīxiē rén wèile gèrén lìyì, zhīfǎfànfǎ, zuìzhōng sǔnhài le shèhuì gōnggòng lìyì

    Một số người, vì lợi ích cá nhân, vi phạm pháp luật, cuối cùng gây hại cho lợi ích công cộng của xã hội