明知故犯 cố tình phạm tội
Explanation
明知故犯,指明知道某事是不对的,但却故意去做。是一种故意违反规则或法律的行为。
Cố tình phạm tội; cố ý làm điều sai trái mặc dù biết điều đó là sai.
Origin Story
从前,在一个偏僻的山村里,住着一位老中医,他医术精湛,深受乡邻敬爱。有一天,村里来了个年轻的游方郎中,自称医术高明,要与老中医比试。老中医本不愿与他争斗,但拗不过村民的请求,只好答应。比试那天,游方郎中拿出许多珍奇药材,摆弄得花里胡哨,吸引了不少村民的目光。老中医则只用了简单的几味草药,便治好了一个村民的疑难杂症。游方郎中不服气,又拿出自己研制的秘方,说能治好任何疑难杂症。老中医知道他的秘方里混杂着剧毒,明知故犯地制止了他,并向村民们解释了他的秘方的危险性,避免了一场灾难。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, sống một vị lương y già nổi tiếng với khả năng y thuật siêu phàm. Một hôm, một thầy lang trẻ lang thang đến làng, khoe khoang về khả năng y thuật hơn người và thách vị lương y già đấu tài. Vị lương y già, không muốn tham gia cuộc thi, chỉ đồng ý vì sự nài nỉ của dân làng. Vào ngày thi tài, thầy lang trẻ bày ra nhiều loại thảo dược quý hiếm và kỳ lạ, tạo nên một cảnh tượng thu hút sự chú ý của dân làng. Ngược lại, vị lương y già chỉ dùng một vài loại thảo dược đơn giản đã chữa khỏi một chứng bệnh nan y cho một người dân trong làng. Không hài lòng, thầy lang trẻ lấy ra bài thuốc bí truyền của mình, khẳng định nó có thể chữa khỏi mọi chứng bệnh. Vị lương y già, biết rằng bài thuốc đó chứa độc tố gây chết người, đã quyết định can thiệp, vạch trần sự nguy hiểm và cứu dân làng khỏi một thảm họa tiềm tàng. Ông đã hành động theo cách có thể được mô tả là '明知故犯'.
Usage
形容明知道后果不好,但还是故意去做。常用于批评或谴责的语境。
Để mô tả một hành động cố ý vi phạm các quy tắc hoặc luật pháp, ngay cả khi hậu quả đã được biết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc lên án.
Examples
-
他明知故犯,屡教不改。
ta mingzhi gufan, lu jiao bu gai.
Anh ta cố tình phạm tội, mặc dù đã được cảnh cáo nhiều lần.
-
明知故犯的后果很严重。
mingzhi gufan de houguo hen yan zhong
Hậu quả của việc cố tình phạm tội rất nghiêm trọng.