短兵相接 duǎn bīng xiāng jiē chiến đấu giáp lá cà

Explanation

指双方短兵相接,激烈搏斗。也比喻双方直接对抗,展开激烈斗争。

Chỉ cuộc chiến đấu quyết liệt giữa hai bên. Cũng ví von sự đối đầu trực tiếp và cuộc đấu tranh quyết liệt giữa hai bên.

Origin Story

公元前279年,秦军攻破赵都邯郸,赵国危在旦夕。廉颇率领赵军顽强抵抗,秦军久攻不下。双方在邯郸城下短兵相接,展开了一场激烈的战斗。赵军将士奋勇杀敌,与秦军浴血奋战,战斗异常惨烈。秦军虽然人数众多,装备精良,但在赵军的顽强抵抗下,也损失惨重。最终,秦军无力继续进攻,被迫撤兵。这场战斗,赵军以寡敌众,取得了辉煌的胜利,也充分展现了赵军将士的英勇无畏和不怕牺牲的精神。这场短兵相接的战斗,成为了中国历史上著名的以弱胜强的经典战例,也激励着一代又一代的中国人。

gōngyuán qián 279 nián, qín jūn gōng pò zhào dū hándān, zhào guó wēi zài dàn xī. lián pō shuài lǐng zhào jūn wán qiáng dǐ kàng, qín jūn jiǔ gōng bù xià. shuāng fāng zài hándān chéng xià duǎn bīng xiāng jiē, zhǎn kāi le yī chǎng jī liè de zhàn dòu. zhào jūn jiàng shì fèn yǒng shā dí, yǔ qín jūn yù xuè fèn zhàn, zhàn dòu yì cháng cǎn liè. qín jūn suī rán rén shù zhòng duō, zhāo bèi jīng liáng, dàn zài zhào jūn de wán qiáng dǐ kàng xià, yě sǔn shī cǎn zhòng. zuì zhōng, qín jūn wú lì jìxù jīngōng, pò pò chè bīng. zhè chǎng zhàn dòu, zhào jūn yǐ guǎ dí zhòng, qǔ dé le huī huáng de shèng lì, yě chōng fèn zhǎn xiàn le zhào jūn jiàng shì de yīng yǒng wú wèi hé bù pà xī shēng de jīngshén. zhè chǎng duǎn bīng xiāng jiē de zhàn dòu, chéng le zhōng guó lì shǐ shàng zhù míng de yǐ ruò shèng qiáng de jīng diǎn zhàn lì, yě jī lì zhōng yī dài yòu yī dài de zhōng guó rén.

Năm 279 trước Công nguyên, quân Tần phá thành Hàm Đan, kinh đô nước Triệu, khiến Triệu quốc lâm vào tình thế nguy hiểm. Liêm Phổ dẫn quân Triệu kháng cự quyết liệt, quân Tần bao vây lâu ngày vẫn không hạ được thành. Hai bên giao chiến ác liệt ngay dưới chân thành Hàm Đan. Quân Triệu dũng cảm chiến đấu, quyết tử với quân Tần, trận chiến vô cùng khốc liệt. Quân Tần tuy đông, trang bị tốt, nhưng dưới sức kháng cự mạnh mẽ của quân Triệu, cũng tổn thất nặng nề. Cuối cùng, quân Tần không thể tiếp tục tấn công, buộc phải rút quân. Trận chiến này, quân Triệu thắng lớn dù quân ít hơn, chứng tỏ lòng dũng cảm, không sợ hi sinh của quân sĩ Triệu. Trận chiến giáp lá cà này trở thành một điển hình trong lịch sử Trung Quốc về thắng lợi của kẻ yếu, và đã truyền cảm hứng cho bao thế hệ người Trung Quốc.

Usage

常用于描写战争场景,也可用以形容激烈的竞争或斗争。

cháng yòng yú miáo xiě zhàn zhēng chǎng jǐng, yě kě yòng yǐ xíng róng jī liè de jìng zhēng huò dòu zhēng

Thường được dùng để miêu tả cảnh chiến tranh, cũng có thể dùng để diễn tả sự cạnh tranh hoặc đấu tranh gay gắt.

Examples

  • 两军短兵相接,厮杀声震耳欲聋。

    liǎng jūn duǎn bīng xiāng jiē, sī shā shēng zhèn ěr yú lóng

    Hai đội quân giao chiến ác liệt, tiếng hô hào giết giặc át cả tai.

  • 谈判破裂,双方短兵相接,展开激烈的竞争。

    tán pán pò liè, shuāng fāng duǎn bīng xiāng jiē, zhǎn kāi jī liè de jìng zhēng

    Cuộc đàm phán đổ bể, hai bên lao vào cạnh tranh khốc liệt