破镜重圆 pò jìng chóng yuán Kết nối lại tấm gương vỡ

Explanation

破镜重圆,是一个比喻,意思是说即使曾经分开过,也能够重新在一起。就像一面被打破的镜子,虽然再也无法恢复原样,但仍然可以将碎片拼凑在一起,重新完整。这个成语通常用来形容夫妻或者恋人之间经历了分离后,又重新走到一起的喜悦和幸福。

“Kết nối lại tấm gương vỡ” là một ẩn dụ có nghĩa là ngay cả sau khi chia ly, vẫn có thể quay trở lại với nhau. Giống như một tấm gương vỡ, không thể khôi phục lại hình dạng ban đầu, nhưng vẫn có thể ghép lại với nhau để trở nên nguyên vẹn. Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả niềm vui và hạnh phúc của một cặp đôi hoặc người yêu đã trải qua sự chia ly và quay trở lại với nhau.

Origin Story

战国时期,齐国有一对夫妻,夫君名叫赵庄,妻子名叫秦氏。两人相爱甚深,成亲后恩爱有加,日子过得非常幸福。然而,随着时间的推移,夫妻之间开始出现了一些矛盾。赵庄是一个爱喝酒的人,经常喝醉酒后就喜欢胡言乱语,惹妻子生气。秦氏性格比较强势,经常对赵庄说教,令赵庄很不耐烦。两人之间的矛盾越来越深,最终导致了离婚。 离婚后,赵庄感到十分后悔,他意识到自己的错误,并开始反省自己的行为。他经常独自一人坐在家中,望着空荡荡的房间,思念着秦氏。他也经常去秦氏娘家,希望能够见到秦氏,但是秦氏始终不愿意见他。 时间一天天过去,赵庄心中的悔恨越来越深。他决心要挽回秦氏,于是他便去请教一位智者。智者告诉他:“夫妻之间,最重要的是相互包容和理解。如果你想挽回妻子,就必须真诚地道歉,并做出改变,让她看到你的真心。” 赵庄听了智者的建议,便开始努力地改变自己。他戒掉了酒,并且经常去秦氏娘家帮忙干活,表现得非常勤快。他用自己的行动来证明自己的改变,并向秦氏表达了真诚的悔意。 秦氏看到赵庄的改变后,心中的怒气也渐渐消散了。她开始相信赵庄的真心,并愿意重新接受他。最终,在朋友的帮助下,这对夫妻破镜重圆,重新生活在一起。

zhàn guó shí qī, qí guó yǒu yī duì fū qī, fū jūn míng jiào zhào zhuāng, qī zi míng jiào qín shì. liǎng rén xiāng ài shèn shēn, chéng qīn hòu ēn ài yǒu jiā, rì zi guò de fēi cháng xìng fú. rán ér, suī zhù shí jiān de tuī yí, fū qī zhī jiān kāi shǐ chuán shēng le yī xiē mòu dùn. zhào zhuāng shì yī gè ài hē jiǔ de rén, jīng cháng hē zuì jiǔ hòu jiù xǐ huān hú yán luàn yǔ, rě qī zi shēng qì. qín shì xíng gé bǐ jiào qiáng shì, jīng cháng duì zhào zhuāng shuō jiào, lìng zhào zhuāng hěn bù nài fán. liǎng rén zhī jiān de mòu dùn yuè lái yuè shēn, zuì zhōng dǎo zhì le lí hūn. lí hūn hòu, zhào zhuāng gǎn dào fēi cháng hòu huǐ, tā yì shí dào zì jǐ de cuò wù, bìng kāi shǐ fǎn xǐng zì jǐ de xíng wéi. tā jīng cháng dú zì yī rén zuò zài jiā zhōng, wàng zhù kōng dàng dàng de fáng jiān, sī niàn zhù qín shì. tā yě jīng cháng qù qín shì niáng jiā, xī wàng néng gòu jiàn dào qín shì, dàn shì qín shì zhǒng shǐ bù yuàn yì jiàn tā. shí jiān yī tiān yī tiān guò qù, zhào zhuāng xīn zhōng de huǐ hèn yuè lái yuè shēn. tā jué xīn yào wǎn huí qín shì, yú shì tā biàn qù qǐng jiào yī wèi zhì zhě. zhì zhě gào sù tā:

Trong thời kỳ Chiến Quốc, ở nước Tề, có một cặp vợ chồng, chồng tên là Triệu Trang và vợ tên là Tần. Hai người yêu nhau rất sâu đậm, và sau khi kết hôn, họ rất yêu thương và sống một cuộc sống rất hạnh phúc. Tuy nhiên, theo thời gian, một số mâu thuẫn bắt đầu nảy sinh giữa hai vợ chồng. Triệu Trang là một người đàn ông thích uống rượu, và thường khi say, ông thích nói những lời vô nghĩa, điều này khiến vợ ông tức giận. Tần là một người phụ nữ có tính cách mạnh mẽ, thường xuyên khiển trách Triệu Trang, khiến ông rất khó chịu. Mâu thuẫn giữa họ ngày càng sâu sắc, cuối cùng dẫn đến ly hôn. Sau khi ly hôn, Triệu Trang cảm thấy rất hối hận. Ông nhận ra lỗi lầm của mình và bắt đầu suy ngẫm về hành vi của mình. Ông thường ngồi một mình ở nhà, nhìn vào căn phòng trống rỗng và nhớ Tần. Ông cũng thường xuyên đến nhà bố mẹ Tần, nhưng Tần luôn không muốn gặp ông. Thời gian trôi qua, và sự hối hận của Triệu Trang càng ngày càng sâu sắc. Ông quyết tâm giành lại Tần, vì vậy ông đã đi hỏi ý kiến một bậc hiền tài. Người hiền tài nói với ông: “Điều quan trọng nhất trong hôn nhân là sự bao dung và thấu hiểu lẫn nhau. Nếu bạn muốn giành lại vợ mình, bạn phải thành thật xin lỗi và thay đổi bản thân để cô ấy có thể nhìn thấy sự chân thành của bạn.” Triệu Trang lắng nghe lời khuyên của bậc hiền tài và bắt đầu nỗ lực thay đổi bản thân. Ông cai rượu và thường xuyên đến nhà bố mẹ Tần để giúp đỡ việc nhà, cư xử rất siêng năng. Ông dùng hành động của mình để chứng minh sự thay đổi của mình và bày tỏ sự hối hận chân thành với Tần. Nhìn thấy sự thay đổi của Triệu Trang, cơn giận của Tần dần dần tan biến. Cô ấy bắt đầu tin vào sự chân thành của Triệu Trang và sẵn sàng chấp nhận ông ấy một lần nữa. Cuối cùng, với sự giúp đỡ của bạn bè, cặp đôi đoàn tụ và lại sống với nhau.

Usage

这个成语一般用来形容夫妻、情侣、朋友等关系破裂后,又重新和好。

zhè gè chéng yǔ yī bàn yòng lái xíng róng fū qī, qíng lǚ, péng yǒu děng guān xì pò liè hòu, yòu chóng xīn hé hǎo.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự đoàn tụ của một cặp đôi, người yêu, bạn bè hoặc các mối quan hệ khác sau khi họ chia tay.

Examples

  • 经过多年的分离,这对夫妻最终破镜重圆,过上了幸福的生活。

    jīng guò duō nián de fēn lí, zhè duì fū qī zuì zhōng pò jìng chóng yuán, guò shàng le xìng fú de shēng huó.

    Sau nhiều năm chia ly, cặp đôi cuối cùng đã đoàn tụ và sống hạnh phúc mãi mãi.

  • 他们之间的矛盾已经化解,关系破镜重圆。

    tā men zhī jiān de mòu dùn yǐ jǐng huà jiě, guān xì pò jìng chóng yuán.

    Mâu thuẫn giữa họ đã được giải quyết, và mối quan hệ của họ đã được khôi phục.

  • 希望他们俩能破镜重圆,重修旧好。

    xī wàng tā men liǎng néng pò jìng chóng yuán, chóng xiū jiù hǎo.

    Hy vọng cả hai sẽ hàn gắn và sửa chữa mối quan hệ cũ của họ.

  • 经过了这次的事件,他们之间的关系已经破镜重圆,一切如初。

    jīng guò le zhè cì de shì jiàn, tā men zhī jiān de guān xì yǐ jīng pò jìng chóng yuán, yī qiè rú chū.

    Sau sự kiện này, mối quan hệ của họ đã được khôi phục, mọi thứ trở lại bình thường.

  • 两人虽然经历过痛苦的分手,但最终破镜重圆,重新在一起了。

    liǎng rén suī rán jīng lì guò tòng kǔ de fēn shǒu, dàn zuì zhōng pò jìng chóng yuán, chóng xīn zài yī qǐ le.

    Mặc dù họ đã trải qua một cuộc chia tay đau đớn, cuối cùng họ đã đoàn tụ và ở bên nhau một lần nữa.