重归于好 chong gui yu hao làm lành

Explanation

指彼此重新和好,消除隔阂,恢复友谊。

Điều này có nghĩa là cả hai bên đã giảng hòa, sự hiểu lầm đã được xóa bỏ và tình bạn đã được khôi phục.

Origin Story

从前,在一个小山村里住着两位老朋友,老张和老李。他们从小一起长大,情同手足。然而,一次因为田地边界的问题,两人发生了激烈的争吵,从此反目成仇,多年不往来。村里人都为他们的决裂感到惋惜。 一天,村里来了位德高望重的长者,他了解了事情的来龙去脉后,耐心地劝解老张和老李。他告诉他们,人生苦短,友谊珍贵,不应该因为一点小事而断送多年的情谊。长者还讲了一个故事:说两只原本亲密无间的猴子,因为抢夺一根香蕉而大打出手,最后两败俱伤,都后悔不已。老张和老李听了长者的故事,深受感动,他们互相看了看,眼中充满了后悔和歉意。 最终,在长者的劝说下,老张和老李放下成见,握手言和。他们重新回到了以前亲密无间的样子,一起种田,一起喝酒,一起分享生活的喜怒哀乐。整个村子都沉浸在他们重归于好的喜悦之中。从此,他们成了村里一段佳话,提醒着人们友谊的可贵以及化解矛盾的重要性。

cong qian, zai yige xiaoshancun li zhu zhe liang wei lao pengyou, lao zhang he lao li. tamen cong xiao yiqi changda, qingtong shouzu. ran er, yici yinwei tian di bianjie de wenti, liang ren fashengle jilie de zhengcao, congci fanmu chengchou, duonian bu wanglai. cunli ren dou wei tamen de juelue gandao wanxi.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có hai người bạn già, Lão Trương và Lão Lý. Họ lớn lên cùng nhau và thân thiết như anh em. Tuy nhiên, một lần, vì tranh chấp về ranh giới ruộng đất, họ đã xảy ra một cuộc cãi vã dữ dội và trở thành kẻ thù không đội trời chung trong nhiều năm. Dân làng đều rất tiếc nuối về sự rạn nứt này. Một hôm, một vị trưởng lão đáng kính đã đến làng. Sau khi hiểu rõ tình hình, ông đã kiên nhẫn khuyên nhủ Lão Trương và Lão Lý. Ông bảo họ rằng cuộc đời ngắn ngủi, tình bạn quý giá, họ không nên để chuyện nhỏ nhặt làm hỏng tình bạn lâu năm. Vị trưởng lão cũng kể một câu chuyện: Hai con khỉ vốn là bạn thân, đã đánh nhau dữ dội vì một quả chuối, và cả hai đều bị thương nặng và hối hận về việc làm của mình. Lão Trương và Lão Lý vô cùng xúc động trước câu chuyện của vị trưởng lão. Họ nhìn nhau, trong mắt họ đầy hối hận và xin lỗi. Cuối cùng, nhờ sự khuyên bảo của vị trưởng lão, Lão Trương và Lão Lý đã bỏ qua những bất hòa và làm lành. Họ trở lại mối quan hệ thân thiết như xưa, cùng nhau làm ruộng, cùng nhau uống rượu, cùng nhau chia sẻ niềm vui nỗi buồn trong cuộc sống. Cả làng đều vui mừng khôn xiết trước sự hòa giải của họ. Từ đó, câu chuyện của họ đã trở thành một câu chuyện đẹp ở làng, nhắc nhở mọi người về giá trị của tình bạn và tầm quan trọng của việc giải quyết xung đột.

Usage

用于人或组织等,作谓语、定语、宾语。

yongyu ren huo zuzhi deng, zuo weiyujingyu, binyu

Được sử dụng cho người hoặc tổ chức, như vị ngữ, tính từ và tân ngữ.

Examples

  • 经过几天的努力,他们终于重归于好。

    jing guo ji tian de nuli, tamen zhongyu chonggui yu hao

    Sau nhiều ngày nỗ lực, cuối cùng họ đã làm lành.

  • 多年的误会终于消除,他们重归于好,再次携手共进。

    duonian de wuhui zhongyu xiaochu, tamen chonggui yu hao, zaici xieshou gongjin

    Sau nhiều năm hiểu lầm, họ đã làm lành và cùng nhau tiến bước.