分道扬镳 chia tay
Explanation
比喻目标不同,各走各的路或各干各的事。
Điều đó có nghĩa là người ta có những mục tiêu khác nhau và đi những con đường riêng biệt hoặc làm những việc khác nhau.
Origin Story
话说北魏孝文帝迁都洛阳后,朝廷上下百官纷纷进京。一日,洛阳县令元志与御史中尉李彪在前往洛阳的官道上相遇。元志自恃官职高于李彪,便摆出一副盛气凌人的架势。李彪亦不甘示弱,认为自己地位比元志高贵。两人为官职高低争执不下,最后决定去请孝文帝裁决。孝文帝听罢,哈哈大笑,说道:"洛阳乃寡人治下的都城,你们二人何必如此计较?各自为政,为朝廷效力,岂不更好?洛阳就是寡人的丰沛,自应分路扬镳,你们各走各的道就是。"元志和李彪听罢,恍然大悟,各自领命,从此分道扬镳,再未发生过冲突。从此以后,两人各自尽职尽责,为朝廷做出了不少贡献。这个故事告诉我们,在目标不同的时候,不必强求一致,各自努力,也能为同一个目标做出贡献。
Người ta kể rằng sau khi Hoàng đế Hiếu Văn nhà Bắc Ngụy dời đô về Lạc Dương, các quan lại từ khắp triều đình đổ về kinh đô. Một ngày nọ, Nguyên Trí, một viên quan huyện Lạc Dương, và Lý Biêu, Ngự sử trung úy, đã gặp nhau trên đường quan đạo tới Lạc Dương. Nguyên Trí, tự cho mình có chức vụ cao hơn Lý Biêu, đã tỏ ra kiêu ngạo và khinh khỉnh. Lý Biêu cũng không chịu thua kém, cho rằng chức vụ của mình cao quý hơn Nguyên Trí. Hai người đã tranh cãi về cấp bậc chức vụ của mình và cuối cùng quyết định xin Hoàng đế Hiếu Văn phán quyết. Hoàng đế Hiếu Văn đã nghe cuộc tranh cãi của họ và cười lớn. Ông nói: "Lạc Dương là kinh đô của đế chế ta. Sao các ngươi lại lo lắng về chức vụ của mình như vậy? Nếu mỗi người các ngươi làm tốt công việc của mình và phục vụ triều đình, thì chẳng phải tốt hơn sao? Lạc Dương là Phong Phì của ta, chúng ta nên chia tay. Ai nấy hãy đi con đường của mình." Nguyên Trí và Lý Biêu đã hiểu ra và đi theo những con đường riêng. Từ ngày đó, họ đã tận tâm với bổn phận của mình và đóng góp đáng kể cho triều đình. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng khi mục tiêu của chúng ta khác nhau, chúng ta không cần phải khăng khăng nhất trí. Nếu mỗi người đều làm hết sức mình, thì mỗi người đều có thể đóng góp vào thành công của mục tiêu chung.
Usage
常用于比喻人因目标不同而各奔东西,各干各的事。
Nó thường được sử dụng để minh họa làm thế nào mọi người đi theo những con đường riêng biệt và làm những việc khác nhau vì những mục tiêu khác nhau.
Examples
-
他们两人目标不同,最终分道扬镳。
tamen liang ren mubiao butong, zhongjiu fendao yangbiao
Họ có những mục tiêu khác nhau, và cuối cùng đã chia tay.
-
大学毕业后,昔日的朋友们各奔东西,分道扬镳。
daxue biyehou, xiri de pengyoumen geben dongxi, fendao yangbiao
Sau khi tốt nghiệp đại học, những người bạn cũ đã đi những con đường riêng, chia tay.