各奔前程 gè bēn qián chéng mỗi người một ngả

Explanation

指各自朝着自己的目标和方向前进,比喻各人有各自的前途和发展道路。

Nó đề cập đến mỗi người đang tiến về phía mục tiêu và hướng đi riêng của mình, đó là một ẩn dụ về triển vọng và con đường phát triển cá nhân.

Origin Story

话说唐朝时期,有两个志向远大的年轻人,一个是李白,一个是杜甫。他们相识于长安,共同向往着诗歌的盛世。他们在长安城里苦读诗书,互相鼓励,一起游历名山大川,欣赏祖国的大好河山。然而,他们的性格和追求却有所不同。李白豪放不羁,渴望建功立业,施展自己的才华;而杜甫沉稳内敛,更加关注民生疾苦,渴望用诗歌来反映现实。毕业后,他们各奔前程,李白漫游各地,纵情山水,写下了许多豪放飘逸的诗篇;杜甫则深入民间,体验百姓的疾苦,创作出许多反映社会现实的诗作。虽然他们的道路不同,但他们都为唐朝的诗歌文化做出了巨大的贡献。他们的故事告诉我们,每个人都有自己的梦想和追求,只要坚持自己的信念,就能在各自的领域取得成功。

huà shuō Táng cháo shíqí, yǒu liǎng gè zhìxiàng yuǎndà de niánqīng rén, yīgè shì Lǐ Bái, yīgè shì Dù Fǔ. Tāmen xiānshí yú Cháng'ān, gòngtóng xiàngwǎngzhe shīgē de shèngshì. Tāmen zài Cháng'ān chéng lǐ kǔ dú shīshū, hùxiāng gǔlì, yīqǐ yóulì míngshān dàchuān, xīnshǎng zǔguó de dà hǎo héshān. Rán'ér, tāmen de xìnggé hé zhuīqiú què yǒusuǒ bùtóng. Lǐ Bái háofàng bùjī, kěwàng jiàn gōng lìyè, shīzhǎn zìjǐ de cáihua; ér Dù Fǔ chénwěn nèiliǎn, gèngjiā guānzhù mínshēng jíkǔ, kěwàng yòng shīgē lái fǎnyìng xiànshí. Bìyè hòu, tāmen gè bēn qián chéng, Lǐ Bái màn yóu gèdì, zòngqíng shānshuǐ, xiěxià le xǔduō háofàng piāoyì de shīpiān; Dù Fǔ zé shēnrù mínjiān, tǐyàn bǎixìng de jíkǔ, chuàngzuò chū xǔduō fǎnyìng shèhuì xiànshí de shīzuò. Suīrán tāmen de dàolù bùtóng, dàn tāmen dōu wèi Táng cháo de shīgē wénhuà zuò chū le jùdà de gòngxiàn. Tāmen de gùshì gàosù wǒmen, měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng hé zhuīqiú, zhǐyào jiānchí zìjǐ de xìnyàn, jiù néng zài gèzì de língyù qǔdé chénggōng.

Ở Trung Quốc cổ đại, có hai chàng trai đầy tham vọng: Lý Bạch và Đỗ Phủ. Họ gặp nhau ở Trường An và cùng khao khát một thời kỳ hoàng kim của thơ ca. Ở Trường An, họ dâng hiến cuộc đời mình cho việc nghiên cứu văn chương, khích lệ lẫn nhau và cùng nhau chu du khắp những danh lam thắng cảnh nổi tiếng, chiêm ngưỡng vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của quê hương. Tuy nhiên, tính cách và mục tiêu của họ lại khác nhau. Lý Bạch phóng khoáng, tự do, khao khát danh vọng và thành công, muốn tận dụng tài năng của mình. Đỗ Phủ điềm tĩnh và khiêm nhường, lại quan tâm nhiều hơn đến nỗi khổ của người dân. Ông muốn phản ánh hiện thực trong thơ ca của mình. Sau khi học xong, họ mỗi người một ngả. Lý Bạch du ngoạn khắp đất nước, đắm mình trong vẻ đẹp của thiên nhiên và viết nên nhiều bài thơ phóng khoáng, thanh lịch. Đỗ Phủ hòa mình vào dân chúng, trải nghiệm nỗi khổ của người dân thường và sáng tác nhiều bài thơ phản ánh hiện thực xã hội thời bấy giờ. Mặc dù con đường họ đi khác nhau, nhưng cả hai người đều có đóng góp to lớn cho nền thơ ca Trung Hoa. Câu chuyện của họ cho thấy mỗi người đều có những ước mơ và mục tiêu riêng. Chỉ cần kiên định với niềm tin của mình, thì ai cũng có thể thành công trong lĩnh vực của bản thân.

Usage

常用作谓语、宾语;用于人;多指事业、前途。

cháng yòng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ; yòng yú rén; duō zhǐ shìyè, qián tú

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; dùng để chỉ người; thường trong ngữ cảnh sự nghiệp và triển vọng tương lai.

Examples

  • 毕业后,同学们各奔前程,从此天各一方。

    biyè hòu, tóngxuémen gè bēn qián chéng, cóngcǐ tiāngè yīfāng.

    Sau khi tốt nghiệp, các bạn cùng lớp mỗi người một ngả, và từ đó họ không còn liên lạc nữa.

  • 我们曾经是最好的朋友,如今却各奔前程,各自追求自己的梦想。

    wǒmen céngjīng shì zuì hǎo de péngyou, rújīn què gè bēn qián chéng, gèzì zhuīqiú zìjǐ de mèngxiǎng

    Chúng tôi từng là những người bạn thân thiết nhất, nhưng giờ đây mỗi người một hướng, và ai nấy đều theo đuổi ước mơ riêng của mình