礼崩乐坏 lǐ bēng yuè huài Sự sụp đổ của lễ nghi và âm nhạc

Explanation

指封建礼教的规章制度遭到极大的破坏,也指社会秩序混乱。

Đề cập đến sự hủy hoại lớn lao của các quy tắc và điều lệ đạo đức phong kiến ​​và cả sự hỗn loạn xã hội.

Origin Story

公元755年,安史之乱爆发,唐朝由盛转衰。战乱不断,百姓流离失所,社会秩序遭到严重破坏。这场叛乱持续了八年,给唐朝带来了巨大的灾难,也标志着盛唐时期政治清明、经济繁荣、文化昌盛的景象逐渐消失。从此,礼崩乐坏,藩镇割据,宦官专权,唐朝最终走向衰亡。安史之乱后,唐朝的统治日益衰弱,社会矛盾日益突出,经济发展也受到严重影响,许多地方陷入战乱之中。礼崩乐坏,百姓流离失所,国家元气大伤。最终,唐朝在907年灭亡。

gōngyuán 755 nián, ānshǐ zhī luàn bàofā, táng cháo yóu shèng zhuǎn shuāi. zhànluàn bù duàn, bǎixìng liú lí shì suǒ, shèhuì zhìxù zāodào yánzhòng pòhuài. zhè chǎng pànluàn chíxù le bā nián, gěi táng cháo dài lái le jùdà de zāinàn, yě biaozhìzhe shèng táng shíqí zhèngzhì qīngmíng, jīngjì fánróng, wénhuà chāngshèng de xǐngxiàng zhújiàn xiāoshī. cóngcǐ, lǐ bēng yuè huài, fān zhèn gē jù, huànguān zhuānquán, táng cháo zuìzhōng zǒuxiàng shuāiwáng. ānshǐ zhī luàn hòu, táng cháo de tǒngzhì rìyì shuāiruò, shèhuì máodùn rìyì tūchū, jīngjì fāzhǎn yě shòudào yánzhòng yǐngxiǎng, xǔduō dìfang rùnjiā zhànluàn zhī zhōng. lǐ bēng yuè huài, bǎixìng liú lí shì suǒ, guójiā yuánqì dàshāng. zuìzhōng, táng cháo zài 907 nián mièwáng.

Năm 755 sau Công nguyên, cuộc nổi loạn An Sử nổ ra, và nhà Đường chuyển từ thịnh vượng sang suy tàn. Chiến tranh liên miên, người dân mất nhà cửa, trật tự xã hội bị phá vỡ nghiêm trọng. Cuộc nổi loạn này kéo dài tám năm, gây ra thảm họa lớn cho nhà Đường, đồng thời đánh dấu sự biến mất dần dần của hình ảnh minh bạch chính trị, thịnh vượng kinh tế và văn hóa phồn vinh trong thời kỳ Đường thịnh. Từ đó, lễ nghi và âm nhạc sụp đổ, các chư hầu phân chia lãnh thổ, hoạn quan nắm quyền, nhà Đường cuối cùng cũng suy vong. Sau cuộc nổi loạn An Sử, sự cai trị của nhà Đường ngày càng suy yếu, mâu thuẫn xã hội ngày càng nổi bật, phát triển kinh tế cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nhiều nơi rơi vào chiến tranh. Lễ nghi và âm nhạc sụp đổ, người dân mất nhà cửa, quốc lực bị tổn thương nặng nề. Cuối cùng, nhà Đường diệt vong vào năm 907 sau Công nguyên.

Usage

多用于形容社会动荡,礼教崩坏的局面。

duō yòng yú xíngróng shèhuì dòngdàng, lǐjiào bēnghuài de júmiàn.

Chủ yếu được sử dụng để mô tả tình huống xã hội đang hỗn loạn và đạo đức đã bị phá vỡ.

Examples

  • 唐代以后,藩镇割据,礼崩乐坏,社会动荡不安。

    táng dài yǐ hòu, fān zhèn gē jù, lǐ bēng yuè huài, shè huì dòng yáo bù ān.

    Sau triều đại nhà Đường, các chư hầu tranh giành lãnh thổ, lễ nghi và âm nhạc sụp đổ, xã hội rơi vào hỗn loạn.

  • 礼崩乐坏,天下大乱

    lǐ bēng yuè huài, tiān xià dà luàn

    Sự sụp đổ của lễ nghi và âm nhạc, hỗn loạn lớn trên khắp đất nước