社会贤达 lãnh đạo xã hội
Explanation
指在社会上德高望重,有广泛影响力的人士,通常指那些不属于任何特定党派或团体的独立人士。
Chỉ những người có đạo đức cao và ảnh hưởng rộng rãi trong xã hội, thường là những người độc lập không thuộc bất kỳ đảng phái hay nhóm nào cụ thể.
Origin Story
老街坊的故事:老街坊里住着一位名叫李先生的社会贤达,他为人正直,乐善好施,经常帮助街坊邻居解决各种问题。一次,街坊邻居们发生了纠纷,大家都吵得不可开交,李先生站出来,耐心细致地调解,最终化解了矛盾。街坊们都夸赞李先生是一位真正的社会贤达,他的所作所为,让老街坊充满了和谐与温情。
Câu chuyện khu phố cổ: Ở khu phố cổ có một nhà lãnh đạo xã hội tên là ông Lý, người thẳng thắn, nhân từ và luôn sẵn sàng giúp đỡ hàng xóm giải quyết các vấn đề khác nhau. Có lần, xảy ra tranh chấp giữa các hàng xóm, và mọi người đều cãi nhau kịch liệt. Ông Lý bước ra, kiên nhẫn và thận trọng hòa giải, và cuối cùng đã giải quyết được mâu thuẫn. Hàng xóm khen ngợi ông Lý là một nhà lãnh đạo xã hội thực sự, và hành động của ông đã làm cho khu phố cổ tràn đầy sự hài hòa và ấm áp.
Usage
用于形容在社会上有较高声望和影响力的人,通常用于褒义。
Được sử dụng để mô tả những người có uy tín và tầm ảnh hưởng cao trong xã hội, thường mang nghĩa tích cực.
Examples
-
李先生是当地有名的社会贤达,深受百姓爱戴。
lǐ xiānsheng shì dà dì yǒumíng de shèhuì xiándá, shēn shòu bàixìng àidài。
Ông Lý là một nhà lãnh đạo xã hội nổi tiếng trong khu vực và được người dân yêu mến.
-
这次慈善晚宴邀请了许多社会贤达,旨在筹集善款。
zhè cì císhàn wǎnyàn yāoqǐng le xǔduō shèhuì xiándá, zhǐ zài chóují shànkuǎn。
Nhiều nhà lãnh đạo xã hội đã được mời đến buổi dạ hội từ thiện này để gây quỹ.