离乡背井 rời quê hương
Explanation
离开家乡,背井离乡。形容人被迫离开故土到外地生活。
Để mô tả tình huống một người rời bỏ nhà cửa và quê hương để định cư ở nơi khác. Điều này thường là do bị ép buộc.
Origin Story
小梅是一个生长在江南水乡的姑娘,从小就对家乡的一草一木充满了感情。然而,一场突如其来的洪水,卷走了她家的一切,也摧毁了她对故土的依恋。为了生存,小梅不得不离乡背井,前往繁华的都市寻找新的生活。在陌生的城市里,小梅经历了无数的艰辛,也感受到了都市生活的残酷与冷漠。但她并没有放弃希望,凭着坚韧不拔的毅力,她努力工作,克服重重困难,最终在都市站稳了脚跟,并找到了属于自己的一片天地。虽然她离乡背井,但她对家乡的思念从未停止。每逢佳节,她都会回到家乡,看看故土,看看亲人,感受家乡那份浓浓的亲情。
Cô bé Sita lớn lên ở một ngôi làng ở miền Nam Ấn Độ. Cô rất yêu ngôi làng của mình. Nhưng một trận lũ lụt khủng khiếp đã phá hủy nhà cô và buộc cô phải rời bỏ nó. Cô chuyển đến thành phố cùng gia đình, nơi cô phải đối mặt với nhiều khó khăn. Nhưng cô không bỏ cuộc và đã tạo dựng được chỗ đứng của mình ở thành phố. Mặc dù xa nhà, nhưng cô chưa bao giờ quên ngôi làng của mình.
Usage
常用作谓语、定语,多用于描写人们因各种原因离开家乡到外地生活的情况。
Đây là một thành ngữ được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ trong câu, và mô tả kinh nghiệm của những người bị buộc phải rời bỏ nhà cửa và sống ở nơi khác vì nhiều lý do khác nhau.
Examples
-
他为了追求梦想,不得不离乡背井,前往大城市打拼。
ta wei le zhuiqiu mengxiang, budebu lixiangbeijing, qianwang dachengshi daping
Anh ta phải rời quê hương và làm việc chăm chỉ ở thành phố lớn để theo đuổi ước mơ của mình.
-
为了躲避战乱,许多人被迫离乡背井,成为难民。
weile duobi zhanluan, xuduoren beipo lixiangbeijing, chengwei nanmin
Để tránh chiến tranh, nhiều người đã buộc phải rời bỏ nhà cửa và trở thành người tị nạn.