窥见一斑 một thoáng nhìn
Explanation
指只了解事物的一部分,不能完全了解事物真相。
Điều này ám chỉ việc chỉ hiểu một phần của sự việc và không thể hiểu được toàn bộ sự thật.
Origin Story
话说唐朝时期,有个书生名叫李白,他从小就喜欢读书,博览群书,对各种知识都略知一二。有一天,他听说深山里住着一位隐士,这位隐士精通天文地理,医术高明,于是李白便前往拜访。跋山涉水,历经千辛万苦,李白终于找到了隐士的住所,那是一间简陋的小木屋,隐士正在屋里打坐。李白上前向隐士请教,隐士并没有直接回答他的问题,而是拿出一只精美的玉杯,里面盛满了清澈的泉水,对李白说:“你只喝一口这泉水,就能体会到人生的真谛。”李白接过玉杯,喝了一口泉水,只觉得甘甜清冽,沁人心脾,但却无法理解隐士话语的真正含义。隐士笑着说:“你只喝了一口泉水,就能体会到人生的真谛,这只不过是窥见一斑而已。”李白这才恍然大悟,原来人生的道理博大精深,不是一朝一夕就能参透的,他需要继续学习和探索,才能逐步了解人生的真谛。
Có người kể rằng, vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã rất thích đọc sách. Ông đã đọc rất nhiều sách, và có chút ít kiến thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một ngày nọ, ông nghe nói rằng có một ẩn sĩ sống ở sâu trong núi, vị ẩn sĩ này rất giỏi về chiêm tinh, địa lý và y học, vì vậy Lý Bạch đã đến thăm ông ta. Sau một cuộc hành trình dài và gian khổ, Lý Bạch cuối cùng cũng đến được nhà của ẩn sĩ, đó là một túp lều bằng gỗ đơn sơ, và ẩn sĩ đang ngồi thiền bên trong. Lý Bạch cầu xin sự hướng dẫn từ ẩn sĩ, nhưng ẩn sĩ không trả lời trực tiếp. Thay vào đó, ông lấy ra một chiếc chén ngọc tinh xảo đầy nước suối trong vắt, và nói với Lý Bạch: "Nếu ngươi chỉ uống một ngụm nước suối này, ngươi sẽ hiểu được ý nghĩa thực sự của cuộc đời." Lý Bạch cầm chén và uống một ngụm nước suối, ông thấy nó rất ngọt, tươi mát và thơm, nhưng ông không hiểu được ý nghĩa thực sự của lời ẩn sĩ. Vị ẩn sĩ mỉm cười và nói: "Ngươi chỉ uống một ngụm nước suối, và ngươi nghĩ rằng mình đã hiểu được ý nghĩa thực sự của cuộc đời. Đó chỉ là một thoáng nhìn." Lý Bạch sau đó mới hiểu ra. Những nguyên tắc của cuộc đời rất rộng lớn và sâu sắc, và không thể hiểu được trong một sớm một chiều. Ông cần phải tiếp tục học tập và khám phá để dần dần hiểu được ý nghĩa thực sự của cuộc đời.
Usage
通常用作谓语,表示只了解事物的一部分,对整体情况并不十分清楚。
Nó thường được dùng làm vị ngữ để chỉ ra rằng chỉ một phần của sự việc được hiểu, và tình hình tổng thể không được rõ ràng lắm.
Examples
-
他只了解事情的一点皮毛,对全局的情况还远没窥见一斑。
tā zhǐ liǎojiě shìqíng de yī diǎn pí máo, duì quánjú de qíngkuàng hái yuǎn méi kuī jiàn yī bān
Anh ta chỉ hiểu biết sơ bộ về vấn đề, và anh ta vẫn chưa nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.
-
从他简短的叙述中,我们只能窥见一斑,难以了解事情的来龙去脉。
cóng tā jiǎnduǎn de xùshù zhōng, wǒmen zhǐ néng kuī jiàn yī bān, nán yǐ liǎojiě shìqíng de lái lóng mài mò
Từ mô tả ngắn gọn của anh ta, chúng ta chỉ có thể thấy được một phần nhỏ, khó hiểu toàn bộ sự việc.