精兵简政 Tinh giản bộ máy
Explanation
精兵简政指精简人员,减少机构,提高效率。
Thành ngữ “精兵简政 (jīngbīng jiǎnzhèng)” nghĩa là tinh giản nhân sự và bộ máy để nâng cao hiệu quả.
Origin Story
话说大明朝,朝廷机构庞大,官员众多,冗员遍布,导致效率低下,国库空虚。新上任的张大人深感忧虑,他夜观星象,冥思苦想,终于想出一个妙招——精兵简政!他下令裁撤冗余部门,精简官员人数,同时对现有部门进行整合,提高办事效率。此举虽然遭到一些顽固官员的反对,但张大人坚持己见,最终取得了显著成效。国库充盈,国力增强,百姓安居乐业。这便是精兵简政的成功案例。
Trong triều đại nhà Minh, triều đình rất lớn và thừa nhân viên, dẫn đến tình trạng thiếu hiệu quả và kho bạc trống rỗng. Vị quan mới được bổ nhiệm, ông Trương, rất lo lắng, và cuối cùng đã nảy ra một ý tưởng hay—tinh giản bộ máy! Ông ra lệnh bãi bỏ các bộ phận thừa thãi và giảm số lượng quan lại, đồng thời tổ chức lại các bộ phận hiện có để nâng cao hiệu quả làm việc. Mặc dù động thái này vấp phải sự phản đối của một số quan lại bảo thủ, nhưng ông Trương vẫn kiên định với quan điểm của mình và cuối cùng đã đạt được những kết quả đáng kể. Kho bạc đầy ắp, quốc lực tăng cường, và người dân sống trong hòa bình và sung túc. Đây là một ví dụ thành công về việc tinh giản bộ máy.
Usage
主要用于描述政府机构或企业机构的改革措施,强调精简人员,提高效率。
Thành ngữ này chủ yếu được dùng để mô tả các biện pháp cải cách trong các tổ chức chính phủ hoặc doanh nghiệp, nhấn mạnh việc tinh giản nhân sự và nâng cao hiệu quả.
Examples
-
为了提高效率,公司决定精兵简政,裁员减支。
wèile tígāo xiàolǜ, gōngsī juédìng jīngbīng jiǎnzhèng, cáiyúan jiǎnzhī
Để nâng cao hiệu quả, công ty đã quyết định tinh giản hoạt động bằng cách giảm nhân viên và chi phí.
-
政府实施精兵简政,减少了冗员,提高了办事效率。
zhèngfǔ shīshī jīngbīng jiǎnzhèng, jiǎnshǎole rǒngyuán, tígāole bànshì xiàolǜ
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp tinh giản bộ máy, giảm bớt nhân viên thừa và nâng cao hiệu quả làm việc.
-
精兵简政是提高政府效率的重要措施。
jīngbīng jiǎnzhèng shì tígāo zhèngfǔ xiàolǜ de zhòngyào cuòshī
Tinh giản bộ máy là một biện pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động của chính phủ.