耳听八方 Nghe ngóng mọi hướng
Explanation
形容人机警,注意周围一切动静。
Miêu tả một người cảnh giác và cẩn thận, chú ý đến mọi thứ xung quanh họ.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮在南征北战中,善于用兵,总是能够未雨绸缪,防患于未然。他之所以能够做到这一点,不仅因为他有超人的智慧,更因为他有“耳听八方”的本领。在行军打仗中,他总是能够迅速地掌握敌人的动向,并及时采取应对措施。这使得他屡屡战胜敌人,取得了辉煌的战绩。他的成功,也离不开他“耳听八方”的优秀品质。 有一次,蜀军在与魏军交战中,遭遇了敌军的埋伏。魏军在暗中准备好了大量的弓箭,准备对蜀军发起突然袭击。诸葛亮却在第一时间察觉到了危险,他迅速下令部队停止前进,并采取了有效的防御措施,最终成功地化解了敌人的进攻。 诸葛亮能够在关键时刻化险为夷,这不仅因为他有卓越的军事才能,更因为他具有“耳听八方”的优秀品质。这使得他能够在战场上保持高度的警惕,及时发现敌人的动向,并采取相应的措施。最终,他取得了无数次的胜利,使得蜀国国力大增,稳固了蜀汉政权。
Người ta kể rằng vào thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng, một vị tướng nổi tiếng với tài mưu lược, luôn luôn có thể chuẩn bị và đoán trước được nguy hiểm. Khả năng này không chỉ đến từ trí thông minh xuất chúng của ông, mà còn từ khả năng 'nghe từ tám hướng' của ông. Trên chiến trường, ông luôn có thể nhanh chóng hiểu được sự di chuyển của quân địch và kịp thời có biện pháp đối phó. Điều này giúp ông thắng được nhiều trận chiến và đạt được những thành tựu rực rỡ. Thành công của ông cũng không thể tách rời khỏi phẩm chất xuất chúng của ông đó là khả năng 'nghe từ tám hướng'. Một lần, quân Thục tham gia một trận chiến với quân Ngụy, và họ bị rơi vào bẫy của địch. Quân Ngụy đã bí mật chuẩn bị nhiều tên lửa, sẵn sàng cho một cuộc tấn công bất ngờ. Tuy nhiên, Gia Cát Lượng ngay lập tức nhận ra được mối nguy hiểm, ông nhanh chóng ra lệnh cho quân đội ngừng tiến quân và thực hiện các biện pháp phòng thủ hiệu quả, và cuối cùng đã thành công trong việc vượt qua cuộc tấn công của quân địch. Gia Cát Lượng có thể vượt qua nguy hiểm trong những thời điểm nguy cấp, điều này không chỉ nhờ vào khả năng quân sự xuất chúng của ông, mà còn bởi vì ông sở hữu phẩm chất tuyệt vời là 'nghe từ tám hướng'. Điều này cho phép ông luôn cảnh giác trên chiến trường, nhanh chóng phát hiện ra sự di chuyển của quân địch và thực hiện các biện pháp phù hợp. Cuối cùng, ông đã thắng được nhiều trận chiến, điều này đã làm tăng cường sức mạnh của nước Thục và củng cố chính quyền Thục.
Usage
用来形容人机警,注意周围一切动静。
Được sử dụng để miêu tả một người cảnh giác và cẩn thận, chú ý đến mọi thứ xung quanh họ.
Examples
-
他做事非常细致,耳听八方,绝不会错过任何细节。
tā zuòshì fēicháng xìzhì, ěr tīng bā fāng, jué bu huì cuòguò rènhé xìjié.
Anh ấy rất cẩn thận trong công việc, chú ý đến mọi thứ và không bao giờ bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
-
战场上,将军需要耳听八方,才能指挥若定。
zhànchǎng shàng, jiāngjūn xūyào ěr tīng bā fāng, cái néng zhǐhuī ruòdìng.
Trên chiến trường, một vị tướng cần phải chú ý đến mọi thứ để có thể chỉ huy một cách chắc chắn và bình tĩnh