聪明绝顶 cực kỳ thông minh
Explanation
形容极其聪明,无人能比。
Miêu tả người cực kỳ thông minh và không ai sánh kịp.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里住着一位名叫李白的书生,他自幼聪颖过人,过目不忘,被称为聪明绝顶。一天,李白在长安街头闲逛,看到一位老先生在卖字画。李白上前观赏,发现老先生的字画技艺精湛,笔法流畅,神韵非凡,不禁赞叹不已。老先生见李白如此欣赏,便问道:"小兄弟,你对字画也颇有研究?"李白谦虚一笑,说道:"略知一二。"老先生心生好奇,便出题考他:"请你以‘秋’字为题,赋诗一首。"李白略一沉思,便提笔写道:"秋风瑟瑟落叶飞,寒霜点点染山衣。落霞孤鹜齐飞去,秋水长天共一色。"老先生读罢,连连称赞:"好诗!好诗!此诗意境深远,笔力雄健,果然名不虚传!"李白谦虚地笑了笑,说道:"我只是略尽绵薄之力。"老先生见李白如此谦逊,更加欣赏他的才华,便将自己珍藏的一幅字画赠送给李白,并鼓励他继续努力,将来定能成为一代文豪。从此,李白的聪明绝顶之名传遍长安城,成为人们津津乐道的话题。
Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, ở kinh thành Trường An có một học sĩ tên là Lý Bạch. Từ nhỏ ông đã rất thông minh và có trí nhớ siêu phàm; ông được biết đến là người có trí tuệ hơn người. Một hôm, Lý Bạch đang dạo chơi trên đường phố Trường An thì thấy một ông lão bán tranh thư pháp. Lý Bạch chiêm ngưỡng những tác phẩm và phát hiện ra rằng tài nghệ của ông lão rất xuất sắc, với những nét bút mềm mại và thần thái tuyệt vời. Ông không thể kìm nén sự thán phục. Ông lão thấy Lý Bạch ngưỡng mộ tác phẩm của mình liền hỏi: “Vị huynh đệ trẻ tuổi này, huynh cũng am hiểu thư pháp và hội họa chứ?”, Lý Bạch mỉm cười khiêm nhường đáp: “Vâng, biết một chút thôi ạ.”. Ông lão tò mò liền ra đề thử tài: “Vậy xin huynh làm một bài thơ về đề tài mùa thu”. Lý Bạch suy nghĩ một lát, rồi cầm bút viết: “Gió thu xào xạc lá bay rơi, sương giá điểm điểm nhuộm áo núi. Hồng vân trời chiều cùng với chim trời bay, thu nước trời cao cùng một sắc.”. Ông lão đọc xong liền khen ngợi không ngớt: “Bài thơ hay! Bài thơ hay! Bài thơ này ý cảnh sâu xa, bút lực mạnh mẽ, quả xứng danh!”. Lý Bạch mỉm cười khiêm nhường đáp: “Tôi chỉ làm được một chút ít thôi ạ.”. Ông lão thấy Lý Bạch khiêm tốn như vậy càng thêm quý trọng tài năng của ông, liền tặng Lý Bạch một bức tranh thư pháp quý giá của mình, đồng thời động viên Lý Bạch tiếp tục nỗ lực, tương lai nhất định sẽ trở thành một nhà văn lớn. Từ đó về sau, tiếng tăm về trí tuệ siêu phàm của Lý Bạch lan khắp Trường An và trở thành đề tài được nhiều người bàn tán.
Usage
用于夸奖人,表示其聪明过人。
Được dùng để khen ngợi ai đó, thể hiện sự thông minh hơn người của họ.
Examples
-
他从小就聪明绝顶,学习什么都很快。
tā cóng xiǎo jiù cōngmíng juédǐng, xuéxí shénme dōu hěn kuài
Từ nhỏ cậu ấy đã rất thông minh, học được mọi thứ rất nhanh chóng.
-
这孩子聪明绝顶,将来一定大有作为。
zhè háizi cōngmíng juédǐng, jiānglái yīdìng dà yǒu zuòwéi
Đứa trẻ này rất thông minh, tương lai nhất định sẽ làm nên chuyện lớn.