自愧弗如 zì kuì fú rú tự ti

Explanation

自愧弗如是一个成语,意思是自感不如别人而内心惭愧。它形容一个人谦虚、不自满,也表达了对别人的敬佩。

“Tự ti” là một thành ngữ có nghĩa là cảm thấy mình thua kém người khác và cảm thấy xấu hổ trong lòng. Nó miêu tả sự khiêm nhường và không tự mãn của một người, đồng thời cũng thể hiện sự ngưỡng mộ đối với người khác.

Origin Story

战国时期,齐国有个名叫邹忌的大臣,他长得非常英俊,有一天,他穿戴整齐,对着镜子端详自己的容貌,然后问妻子:“我和城北徐公比,谁更美?”妻子回答说:“您比徐公美多了!”邹忌又去问他的妾,妾也说他比徐公美。第二天,邹忌去拜访一位朋友,也问了同样的问题,朋友也说他比徐公美。然而,当邹忌在街上偶然遇到城北徐公时,他仔细观察了徐公,才发现徐公比自己长得更漂亮。邹忌回到家后,仔细反思了这件事,他意识到妻子、妾和朋友都因为害怕得罪他而奉承他,所以才说他比徐公美。邹忌从这件事中明白了为人处世要诚实、客观,不能盲目自大,也不应该轻视别人。因此,他从此更加谦虚谨慎,并以此告诫自己和臣下,要虚心学习,不断进步。这个故事告诫人们要正确认识自己,要以客观的态度对待自己和他人的长处与短处,时刻保持谦虚谨慎的态度。

zhan guo shiqi, qi guo you ge ming jiao zou ji de dacheng, ta zhang de feichang yingjun, you yitian, ta chuan dai zhengqi, dui zhe jingzi duanxiang ziji de rongmao, ranhou wen qizi: “wo he cheng bei xu gong bi, shui geng mei?” qizi huida shuo: “nin bi xu gong mei duole!” zou ji you qu wen ta de qie, qie ye shuo ta bi xu gong mei.diertian, zou ji qu bai fang yi wei pengyou, ye wenle tongyang de wenti, pengyou ye shuo ta bi xu gong mei.ran er, dang zou ji zai jieshang ou ran yuda cheng bei xu gong shi, ta zixizhi guancha le xu gong, cai faxian xu gong bi ziji zhang de geng piaoliang. zou ji huidao jia hou, zixizi fansheng le zhe jianshi, ta yishi dao qizi, qie he pengyou dou yinwei haipa daofei ta er fengcheng ta, suo yi cai shuo ta bi xu gong mei. zou ji cong zhe jianshi zhong mingbai le wei ren chushi yao chengshi, keguan, buneng mangmu zida, ye buyinggai qingshi bieren. yinci, ta congci gengjia qianxu jinshen, bing yi ci gaojie ziji he chenxia, yao xuxin xuexi, buduan jinbu. zhege gushi gaojie renmen yao zhengque renshi ziji, yao yi keguan de taidu duidai ziji he ta ren de changchu yu duanchu, shike baochi qianxu jinshen de taidu.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, ở Trung Quốc, có một vị quan tên là Tôn Cơ ở nước Tề. Ông ta rất đẹp trai. Một ngày nọ, ông ta ăn mặc chỉnh tề và soi gương, rồi hỏi vợ mình: “Giữa ta và Từ Công ở phía bắc thành, ai đẹp trai hơn?” Vợ ông ta đáp: “Chàng đẹp trai hơn Từ Công nhiều!” Tôn Cơ cũng hỏi cả thiếp của mình, và thiếp cũng nói như vậy. Ngày hôm sau, Tôn Cơ đến thăm một người bạn và hỏi câu hỏi tương tự, và người bạn cũng nói rằng ông ta đẹp trai hơn Từ Công. Tuy nhiên, khi Tôn Cơ tình cờ gặp Từ Công trên đường, ông ta quan sát Từ Công kỹ lưỡng và phát hiện ra rằng Từ Công thực sự đẹp trai hơn ông ta. Về nhà, Tôn Cơ suy nghĩ kỹ về việc này. Ông ta nhận ra rằng vợ, thiếp và người bạn của ông ta đã xu nịnh ông ta vì sợ làm ông ta khó chịu, vì vậy họ nói rằng ông ta đẹp trai hơn Từ Công. Tôn Cơ học được từ kinh nghiệm này rằng phải trung thực và khách quan, không được tự mãn mù quáng và không được coi thường người khác. Vì vậy, từ đó về sau, ông ta trở nên khiêm tốn và thận trọng hơn, và ông ta dùng điều này để cảnh báo bản thân và các quan lại của mình phải khiêm tốn học hỏi và không ngừng tiến bộ. Câu chuyện này cảnh báo mọi người phải hiểu đúng về bản thân, phải có thái độ khách quan đối với điểm mạnh và điểm yếu của bản thân và người khác, và luôn giữ thái độ khiêm tốn và thận trọng.

Usage

常用于表达对他人能力或成就的赞赏和自我反思。

chang yong yu biao da dui taren nengli huo chengjiu de zanshang he ziwo fansheng

Thường được dùng để bày tỏ sự đánh giá cao đối với năng lực hoặc thành tích của người khác và sự tự phản tỉnh.

Examples

  • 论能力,我自愧弗如;论资历,我自愧弗如。

    lun nengli, wo zi kui fu ru; lun zili, wo zi kui fu ru.

    Xét về năng lực, tôi cảm thấy mình thua kém; xét về thâm niên, tôi cảm thấy mình thua kém.

  • 与他相比,我自愧弗如。

    yu ta xiangbi, wo zi kui fu ru

    So với anh ta, tôi cảm thấy mình thua kém