自我吹嘘 zì wǒ chuí xū tự khoe khoang

Explanation

指自我夸耀,过分吹嘘自己的优点或成就。

Chỉ việc tự khoe khoang, cường điệu hóa ưu điểm hoặc thành tích của bản thân.

Origin Story

小镇上来了个算命先生,他自称是江湖上赫赫有名的“鬼谷仙师”,能掐会算,预知未来。他摆了个摊位,摊位上放着各种奇奇怪怪的物件,吸引了不少人围观。算命先生开始自我吹嘘,说自己年轻时云游四海,曾为帝王将相算过命,甚至还帮助过一位落难的公主。他还说自己精通奇门遁甲,能呼风唤雨,无所不能。围观的人群里,有人半信半疑,有人则听得津津有味。一个小伙子走上前去,想请算命先生给自己算一卦。算命先生捋了捋胡须,神秘兮兮地说:“你的命格非同寻常,将来必成大器!”小伙子一听,心里美滋滋的。这时,一个老者走过来,笑着说:“这位先生,我看你说的这些,恐怕都是自我吹嘘吧?”算命先生一听,脸色一变,连忙转移话题。老者的话点醒了很多人,大家纷纷散去,算命先生的摊位也很快冷清了下来。

xiǎo zhèn shang lái le ge suàn mìng xiānsheng, tā zì chēng shì jiāng hú shang hè hè yǒu míng de "guǐ gǔ xiānshī", néng qiā huì suàn, yù zhī wèilái。tā bǎi le ge tān wèi, tān wèi shang fàng zhe gè zhǒng qí qí guài guài de wùjiàn, xīyǐn le bù shǎo rén wéiguān。suàn mìng xiānsheng kāishǐ zìwǒ chuíxū, shuō zìjǐ nián qīng shí yún yóu sì hǎi, céng wèi dìwáng jiàng xiàng suàn guò mìng, shènzhì hái bāngzhù guò yī wèi luò nàn de gōngzhǔ。tā hái shuō zìjǐ jīngtōng qímén dùnjiǎ, néng hū fēng huàn yǔ, wú suǒ bù néng。wéiguān de rénqún lǐ, yǒu rén bàn xìnbàn yí, yǒu rén zé tīng de jīnjīnyǒuwèi。yī gè xiǎohuǒzi zǒu shàng qián qù, xiǎng qǐng suàn mìng xiānsheng gěi zìjǐ suàn yī guà。suàn mìng xiānsheng lǚ le lǚ hú xū, shénmì xī xī de shuō:“nǐ de mìng gé fēitóng xúncháng, jiāng lái bì chéng dà qì!”xiǎohuǒzi yī tīng, xīn lǐ měizīzī de。zhè shí, yī gè lǎozhe zǒu guòlái, xiàozhe shuō:“zhè wèi xiānsheng, wǒ kàn nǐ shuō de zhèxiē, kǒngpà dōu shì zìwǒ chuíxū ba?”suàn mìng xiānsheng yī tīng, liǎnsè yī biàn, liánmáng zhuǎnyí huàtí。lǎozhe de huà diǎn xǐng le hěn duō rén, dàjiā fēnfēn sàn qù, suàn mìng xiānsheng de tānwèi yě hěn kuài lěng qīng le xiàlái。

Một thầy bói đến một thị trấn nhỏ, tự xưng là "Thầy phù thủy Thung lũng Ma" nổi tiếng có khả năng tiên đoán tương lai. Ông ta dựng một quầy hàng với những đồ vật kỳ lạ, thu hút nhiều người hiếu kỳ. Thầy bói bắt đầu khoác lác, nói rằng hồi trẻ ông ta đã đi du lịch khắp thế giới, bói toán cho các hoàng đế và quý tộc, thậm chí còn giúp đỡ một công chúa gặp nạn. Ông ta còn khẳng định mình thành thạo các loại thuật huyền bí, có thể điều khiển thời tiết và quyền năng vô biên. Trong số những người xem, một số tỏ ra hoài nghi, trong khi những người khác bị lôi cuốn bởi câu chuyện của ông ta. Một chàng trai trẻ tiến lại gần, muốn xin thầy bói xem bói. Thầy bói vuốt râu và bí hiểm nói: "Số mệnh của anh rất phi thường, tương lai anh sẽ đạt được những điều vĩ đại!" Chàng trai trẻ rất vui mừng. Lúc này, một ông lão đi tới, mỉm cười nói: "Thưa ngài, tôi nghĩ những điều ngài nói đều chỉ là sự tự đề cao bản thân." Khuôn mặt thầy bói tái mét, ông ta vội vàng chuyển sang chủ đề khác. Lời nói của ông lão đã thức tỉnh nhiều người, mọi người bắt đầu giải tán, để lại quầy hàng của thầy bói vắng vẻ.

Usage

用于形容一个人过分夸耀自己,常常用于贬义。

yòng yú xíngróng yī gè rén guòfèn kuāyào zìjǐ, chángcháng yòng yú biǎnyì。

Được dùng để miêu tả một người tự khoe khoang thái quá về thành tích của mình, thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực.

Examples

  • 他总是自我吹嘘,让人难以忍受。

    tā zǒngshì zìwǒ chuíxū, ràng rén nányǐ rěnshòu。

    Anh ta luôn tự khoe khoang, thật khó chịu.

  • 他的演讲充满了自我吹嘘,缺乏实际内容。

    tā de yǎnjiǎng chōngmǎn le zìwǒ chuíxū, quēfá shíjì nèiróng。

    Bài phát biểu của anh ta đầy rẫy sự tự đề cao và thiếu nội dung thực tế.

  • 面试时,要避免自我吹嘘,要展现真实的自己。

    miànshì shí, yào bìmiǎn zìwǒ chuíxū, yào zhǎnxian zhēnshí de zìjǐ。

    Trong buổi phỏng vấn, bạn nên tránh tự ca ngợi bản thân và thể hiện con người thật của mình.