自卖自夸 zìmài zìkuā tự ca ngợi

Explanation

形容自己夸耀自己,贬义词。

Miêu tả người tự khoe khoang về bản thân, từ ngữ mang tính tiêu cực.

Origin Story

老李是一位木匠,他做的椅子质量上乘,舒适耐用。但他总是自卖自夸,逢人便说:“我的椅子,那可是全村最好的!用料考究,做工精细,比城里卖的还要好!”村里人起初还夸赞几句,但时间一长,就觉得他过于自吹自擂,逐渐没有人再相信他的话了。有一天,一位城里来的客人想买一把结实的椅子,他慕名找到了老李。老李依然滔滔不绝地夸耀自己的手艺,甚至还搬出各种夸张的说辞,想以此抬高椅子的价格。客人听后,反而失去了购买的兴趣,认为老李言过其实,转身离开了。老李这才意识到,自卖自夸只会适得其反,最终损害自己的信誉。从此以后,他改变了以往的做法,踏踏实实地做好自己的手艺,并用作品说话,赢得了村民们的尊重和信赖。

lǎo lǐ shì yī wèi mùjiàng, tā zuò de yǐzi zhìliàng shàngchéng, shūshì nàiyòng. dàn tā zǒngshì zìmài zìkuā, féng rén biàn shuō: ‘wǒ de yǐzi, nà kěshì quán cūn zuì hǎo de! yòngliào kǎojiù, zuògōng jīngxì, bǐ chéng lǐ mài de hái yào hǎo!’ cūn lǐ rén qǐ chū hái kuāzàn jǐ jù, dàn shíjiān yī cháng, jiù juéde tā guòyú zì chuī zì léi, zhújiàn méiyǒu rén zài xiāngxìn tā de huà le. yǒu yī tiān, yī wèi chéng lǐ lái de kèrén xiǎng mǎi yī bǎ jiéshí de yǐzi, tā mùmíng zhǎodào le lǎo lǐ. lǎo lǐ yīrán tāotāobùjué de kuāyào zìjǐ de shǒuyì, shènzhì hái bān chū gèzhǒng kuāzhāng de shuōcí, xiǎng yǐ cǐ táigāo yǐzi de jiàgé. kèrén tīng hòu, fǎn'ér shīqù le gòumǎi de xìngqù, rènwéi lǎo lǐ yánguò qíshí, zhuǎnshēn líkāi le. lǎo lǐ zhè cái yìshí dào, zìmài zìkuā zhǐ huì shìdé fǎn'ér, zuìzhōng sǔnhài zìjǐ de xìnyù. cóngcǐ yǐhòu, tā gǎibiàn le yǐwǎng de zuòfǎ, tàtàshíshí de zuò hǎo zìjǐ de shǒuyì, bìng yòng zuòpǐn shuō huà, yíngdé le cūnmínmen de zūnjìng hé xìnlài.

Ông Lý là một người thợ mộc làm ra những chiếc ghế chất lượng cao, thoải mái và bền. Tuy nhiên, ông luôn tự hào về tác phẩm của mình, nói với mọi người rằng: “Ghế của tôi là tốt nhất trong cả làng! Nguyên liệu tinh tế, tay nghề tỉ mỉ, thậm chí còn tốt hơn cả những chiếc ghế bán ở thành phố!” Lúc đầu, dân làng khen ngợi ông, nhưng dần dần, họ thấy sự khoe khoang liên tục của ông thật khó chịu và không còn tin ông nữa. Một ngày nọ, một vị khách từ thành phố muốn mua một chiếc ghế chắc chắn. Anh ta nghe nói về ông Lý và tìm đến ông. Ông Lý vẫn tiếp tục khoe khoang không ngừng về tay nghề của mình và thậm chí còn đưa ra những tuyên bố phóng đại để đẩy giá ghế lên cao. Vị khách mất hứng thú mua hàng, cho rằng lời nói của ông Lý quá đáng, và bỏ đi. Ông Lý nhận ra rằng việc khoe khoang liên tục của mình phản tác dụng và làm tổn hại đến danh tiếng của ông. Từ ngày đó, ông thay đổi cách tiếp cận, tập trung vào nghề của mình, và để tác phẩm nói lên điều đó, từ đó ông giành được sự tôn trọng và tin tưởng của dân làng.

Usage

用于形容人自夸自擂,多用于口语。

yòng yú xíngróng rén zì kuā zì léi, duō yòng yú kǒuyǔ

Được sử dụng để miêu tả người tự khoe khoang về bản thân, chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ nói.

Examples

  • 他总是自卖自夸,让人难以接受。

    tā zǒngshì zìmài zìkuā, ràng rén nányǐ jiēshòu

    Anh ta luôn tự ca ngợi mình, điều đó thật khó chấp nhận.

  • 这次的成功,并非他自卖自夸的结果,而是团队合作的成果。

    zhè cì de chénggōng, bìngfēi tā zìmài zìkuā de jiéguǒ, érshì tuánduì hézuò de chéngguǒ

    Thành công lần này không phải là kết quả của việc anh ta tự đề cao mình, mà là thành quả của tinh thần đồng đội.