良辰美景 thời gian và khung cảnh tươi đẹp
Explanation
良辰美景指美好的时光和景物。
良辰美景 chỉ thời gian và khung cảnh tươi đẹp.
Origin Story
传说中,在遥远的古代,有一对恋人,他们相爱至深,却因为家族的世仇而无法在一起。他们约定,在每年桃花盛开的季节,在城外的那片桃林里秘密相会。终于,这一天到来了,他们沐浴在温暖的阳光下,微风轻拂,桃花烂漫,一切都是那么美好。他们依偎在一起,诉说着彼此的思念,享受着这良辰美景,直到夕阳西下,才依依不舍地告别。这份爱情,虽然短暂,却在历史的长河中流传至今,成为一段佳话。而“良辰美景”也因此成为人们对美好时光和景物的象征。
Truyền thuyết kể rằng, thời xa xưa, có một đôi tình nhân yêu nhau say đắm, nhưng không thể đến được với nhau vì mối thù giữa hai gia đình. Họ hẹn ước mỗi năm khi hoa đào nở rộ, sẽ bí mật gặp nhau tại vườn đào ngoài thành. Cuối cùng, ngày đó cũng đến, họ tắm mình dưới ánh nắng ấm áp, gió nhẹ thổi dìu dịu, hoa đào nở rộ, tất cả đều thật đẹp. Họ ôm nhau, tâm sự nỗi nhớ mong của nhau, tận hưởng khoảnh khắc tuyệt vời ấy cho đến khi mặt trời lặn, rồi luyến tiếc chia tay. Mặc dù ngắn ngủi, nhưng tình yêu của họ đã được lưu truyền qua bao thế hệ, trở thành một câu chuyện đẹp. Vì vậy, “良辰美景” trở thành biểu tượng của những khoảnh khắc và khung cảnh tươi đẹp.
Usage
常用于描写美好的景色和令人愉悦的心情,多用于诗词歌赋或文学作品中。
Thường được dùng để miêu tả cảnh đẹp và tâm trạng dễ chịu, chủ yếu được sử dụng trong thơ ca, nhạc và các tác phẩm văn học.
Examples
-
今晚月色真美,正是良辰美景,适合赏月。
liangchen meijing
Ánh trăng thật đẹp đêm nay, đây là thời gian và khung cảnh tuyệt vời, thích hợp để ngắm trăng.
-
良辰美景,我们去郊外踏青吧!
liangchen meijing
Thời gian và khung cảnh tuyệt vời, chúng ta đi dã ngoại ngoài thành phố nhé!