苟全性命 gǒu quán xìng mìng Giữ tính mạng

Explanation

苟且保全性命。形容在乱世中只求活命,不追求功名富贵。

Chỉ bảo toàn được tính mạng. Miêu tả tình huống trong thời kỳ hỗn loạn mà người ta chỉ đấu tranh để sống sót và từ bỏ danh vọng và của cải.

Origin Story

三国时期,战乱频繁,百姓流离失所。一位饱读诗书的书生,面对战乱,放弃了追求功名利禄的念头,一心只想苟全性命。他隐居山林,潜心研究学问,虽然生活清苦,却远离了战乱的纷争,保全了自己的性命,最终安享晚年。他的故事,被后人传颂,成为人们在乱世中求生存的典范。

sānguó shíqī, zhànluàn pínfán, bǎixìng liúlí shìsuǒ. yī wèi bǎodú shūshū de shūshēng, miànduì zhànluàn, fàngqì le zhuīqiú gōngmíng lìlù de niàntou, yīxīn zhǐ xiǎng gǒu quán xìng mìng. tā yǐnjū shānlín, qiányīn yánjiū xuéwèn, suīrán shēnghuó qīngkǔ, què yuǎnlí le zhànluàn de fēnzēng, bǎo quán le zìjǐ de xìngmìng, zuìzhōng ānxǐng wǎnnián. tā de gùshì, bèi hòurén chuánsòng, chéngwéi rénmen zài luànshì zhōng qiú shēngcún de diǎnfàn.

Trong thời Tam Quốc, chiến tranh liên miên và dân chúng li tán. Một học giả uyên bác, trước chiến tranh, đã từ bỏ ý định theo đuổi danh vọng và giàu sang, chỉ muốn bảo toàn tính mạng. Ông ẩn cư trên núi, chuyên tâm nghiên cứu. Dù cuộc sống đạm bạc, ông vẫn tránh xa chiến tranh, giữ được mạng sống và cuối cùng hưởng trọn tuổi già. Câu chuyện của ông được truyền tụng qua các thế hệ và trở thành tấm gương cho người dân trong thời loạn.

Usage

用于形容在动荡不安的时期,只求保全性命,不追求功名利禄。

yòng yú xiáoróng zài dòngdàng bù'ān de shíqí, zhǐ qiú bǎo quán xìngmìng, bù zhuīqiú gōngmíng lìlù

Được dùng để mô tả việc tập trung vào sự sống còn và từ bỏ danh vọng và của cải trong thời kỳ hỗn loạn.

Examples

  • 乱世之中,他只想苟全性命,不问功名利禄。

    luànshì zhī zhōng, tā zhǐ xiǎng gǒu quán xìng mìng, bù wèn gōngmíng lìlù.

    Giữa lúc hỗn loạn, anh ta chỉ muốn bảo toàn tính mạng, không màng đến danh lợi.

  • 百姓流离失所,只求苟全性命。

    bǎixìng liúlí shìsuǒ, zhǐ qiú gǒu quán xìng mìng

    Người dân mất nhà cửa và chỉ tìm cách sống sót.