若有所失 như thể thiếu mất điều gì đó
Explanation
形容人好像丢了什么东西一样,心神不定,心里感到空虚。
Miêu tả một người hành động như thể họ đã mất đi điều gì đó, bồn chồn và trống rỗng bên trong.
Origin Story
小镇上,老张的豆腐店生意一直很好,但他最近却总是若有所失。他看着每天忙碌的景象,心里却空落落的。原来,老张的独子远走他乡,为了自己的梦想打拼。老张嘴上不说,但总在不经意间望着远方,眼神中带着一丝忧愁,一丝牵挂。他依旧每天起早贪黑地做豆腐,可那熟悉的味道,似乎也淡了一些。他知道儿子不容易,但他又忍不住担心,担心儿子在外面吃苦,担心儿子会迷失方向。夜深人静的时候,他常常坐在窗前,看着窗外闪烁的星光,默默地思念着远方的儿子,心里充满了难以言喻的牵挂与焦虑,如同丢失了什么珍贵的宝物一般,难以平静。他会在儿子小时候的照片前久久凝望,想起儿子小时候的趣事,嘴角露出一丝微笑,但转眼间,又会恢复若有所失的神情。这种若有所失的感觉,就像他丢失了他最心爱的宝贝,让他日夜难安。他盼望着儿子能早日回来,给他带来好消息。
Ở một thị trấn nhỏ, cửa hàng đậu phụ của ông Lão Trương luôn luôn kinh doanh rất tốt, nhưng gần đây ông ấy luôn cảm thấy như mất mát điều gì đó. Ông ấy nhìn thấy sự hối hả thường nhật, nhưng trái tim ông ấy vẫn trống rỗng. Hóa ra, con trai độc nhất của ông Lão Trương đã đi đến một vùng đất xa xôi để theo đuổi ước mơ của mình. Ông Lão Trương không nói gì, nhưng ông ấy thường vô tình nhìn về phía xa, trong mắt ông ấy có một chút buồn và lo lắng. Ông ấy vẫn dậy sớm và làm việc chăm chỉ mỗi ngày để làm đậu phụ, nhưng hương vị quen thuộc ấy dường như đã nhạt đi đôi chút. Ông ấy biết rằng điều đó không dễ dàng gì đối với con trai mình, nhưng ông ấy không thể không lo lắng, lo lắng con trai mình đang chịu khổ ở một vùng đất xa lạ, lo lắng con trai mình sẽ lạc lối. Vào ban đêm, khi mọi thứ đều yên tĩnh, ông ấy thường ngồi cạnh cửa sổ, nhìn những vì sao lấp lánh bên ngoài, lặng lẽ nhớ về người con trai ở xa, trái tim ông ấy tràn ngập nỗi lo lắng và bất an không thể diễn tả, cứ như thể ông ấy đã đánh mất một báu vật quý giá nào đó, không thể nào bình tĩnh lại được. Ông ấy sẽ nhìn chằm chằm vào những bức ảnh thời thơ ấu của con trai mình trong một thời gian dài, nhớ lại những điều thú vị mà con trai mình đã làm khi còn nhỏ, một nụ cười nở trên môi ông ấy, nhưng chỉ trong nháy mắt, ông ấy lại trở lại với vẻ mặt như mất mát. Cảm giác mất mát này giống như ông ấy đã mất đi báu vật yêu quý nhất của mình, khiến ông ấy không thể nào yên tâm ngày đêm. Ông ấy hy vọng rằng con trai mình sẽ sớm trở về và mang đến cho ông ấy những tin tốt lành.
Usage
常用来形容人因某种原因而心神不定、情绪低落、感觉空虚的状态。
Thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người đang bồn chồn, chán nản và cảm thấy trống rỗng vì một lý do nào đó.
Examples
-
他自从妻子去世后,就一直若有所失。
ta zimeigu qizi qushile hou, jiu yizhi ruò yǒu suǒ shī.
Từ khi vợ mất, anh ấy luôn cảm thấy như mất mát điều gì đó.
-
他最近心事重重,总是若有所失的样子。
ta zuijin xin shi chongchong, zong shi ruò yǒu suǒ shī de yangzi.
Dạo này anh ấy luôn suy tư, trông cứ như thiếu vắng điều gì đó