怅然若失 怅然若失
Explanation
形容因失去某种东西或某种境况而感到失落、沮丧的心情。
Miêu tả cảm giác mất mát và chán nản do mất đi một thứ gì đó hoặc một tình huống cụ thể.
Origin Story
晋代名士殷仲堪,文才出众,自负才华横溢。一日,他兴冲冲地将自己创作的一篇文章拿给王恭看,满心期待王恭会赞赏他的文采。王恭看后,却没有立即发表评论,而是用一块精美的玉器压着文章。殷仲堪等了许久,也不见王恭有反应,心中忐忑不安,最后怅然若失地离开了。他本以为自己的作品会得到王恭的赞誉,结果却落得如此冷遇,这让他感到沮丧和失落,犹如失去珍宝一般。这便是“怅然若失”的生动写照,他因期待落空而心境失落,如失去什么一般,心情沉重。
Yin Zhongkan, một học giả nổi tiếng thời nhà Tấn, được biết đến với tài năng văn học xuất chúng và sự tự tin của mình. Một ngày nọ, ông hào hứng cho Vương Công xem một bài luận mà ông đã viết, mong chờ lời khen ngợi về khả năng văn chương của mình. Vương Công, sau khi đọc xong, không đưa ra bình luận ngay lập tức, mà đặt một mảnh ngọc bích tuyệt đẹp lên trên bài luận. Yin Zhongkan đợi rất lâu nhưng không nhận được phản hồi, trái tim ông đầy lo lắng. Cuối cùng, ông ra về với cảm giác mất mát và thất vọng. Ông đã mong chờ lời khen ngợi cho tác phẩm của mình, nhưng thay vào đó lại nhận được sự thờ ơ, khiến ông buồn bã và nản lòng, như thể ông đã đánh mất một kho báu quý giá. Điều này minh họa hoàn hảo ý nghĩa của "怅然若失" - những kỳ vọng không thành hiện thực đã để lại cho ông một cảm giác mất mát sâu sắc.
Usage
常用来形容因失去某种东西或某种境况而感到失落、沮丧的心情。
Thường được dùng để miêu tả cảm giác mất mát và chán nản do mất đi một thứ gì đó hoặc một tình huống cụ thể.
Examples
-
他考试失利,怅然若失,整天唉声叹气。
ta kaoshi shili, changranruoshi, zhengtian aisheng tanqi. ting dao zhege huai xiaoxi, ta changranruoshi, ban tian shuochubuhualaile
Anh ấy thi trượt và cảm thấy chán nản, thở dài cả ngày.
-
听到这个坏消息,他怅然若失,半天说不出话来。
Nghe được tin xấu đó, anh ấy cảm thấy mất mát, không nói nên lời trong một thời gian dài