褒善贬恶 Bāo shàn biǎn è Ca ngợi điều thiện, lên án điều ác

Explanation

褒扬善行,贬斥恶行。指对善恶分明,评价公正。

Ca ngợi việc làm tốt và lên án việc làm xấu. Điều này có nghĩa là phân biệt giữa thiện và ác và đưa ra đánh giá công bằng.

Origin Story

话说古代有一个正直的县令,他勤政爱民,一心为百姓着想。在他的治理下,当地百姓安居乐业,社会风气良好。但他又非常严格地打击犯罪,对那些作恶多端的人绝不姑息。他总是褒善贬恶,赏罚分明。一次,一位富商仗着财势欺压百姓,县令得知后,立即下令将其抓捕,并没收了他的全部财产,分给受其欺压的百姓。他还亲自写了一篇告示,张贴在县衙门口,详细地描述了富商的罪行,并对那些挺身而出,揭露富商恶行的百姓给予了表彰。县令的这种做法得到了百姓的一致赞扬,大家都称赞他是一个清正廉明的官吏。

huàshuō gǔdài yǒu yīgè zhèngzhí de xiàn lìng, tā qínzhèng àimín, yīxīn wèi bǎixìng zhuōxiǎng. zài tā de zhìlǐ xià, dàngxīn bǎixìng ān jū lèyè, shèhuì fēngqì liánghǎo. dàn tā yòu fēicháng yánggē de dǎjī fànzuì, duì nàxiē zuò'è duōduān de rén jué bù gūxī. tā zǒngshì bāo shàn biǎn è, shǎngfá fēn míng. yīcì, yī wèi fùshāng zhàngzhe cáishì qīyā bǎixìng, xiàn lìng děngzhī hòu, lìjí xià lìng qǐng qí zhuā bǔ, bìng méishōu le tā de quánbù cáichǎn, fēn gěi shòu qí qīyā de bǎixìng. tā hái qīnzì xiě le yī piān gào shì, zhāngtiē zài xiànyá ménkǒu, xiángxì de miáoshù le fùshāng de zuìxíng, bìng duì nàxiē tǐngshēn èrchū, jiēlù fùshāng èxíng de bǎixìng gěiyǔ le biǎozhāng. xiàn lìng de zhè zhǒng zuòfǎ dédào le bǎixìng de yīzhì zānyáng, dàjiā dōu chēngzàn tā shì yīgè qīngzhèng liánmíng de guānlì.

Tương truyền rằng vào thời xưa có một vị quan thanh liêm, cần mẫn và yêu dân, luôn luôn nghĩ đến dân chúng. Dưới sự cai trị của ông, người dân địa phương sống yên ổn và hạnh phúc, và bầu không khí xã hội tốt đẹp. Nhưng ông cũng đàn áp tội ác một cách mạnh mẽ và không khoan dung với những kẻ phạm nhiều tội ác. Ông luôn ca ngợi điều thiện và lên án điều ác, và phần thưởng cũng như hình phạt đều được xác định rõ ràng. Có một lần, một thương gia giàu có, nhờ vào sự giàu có và quyền lực của mình, đã hà hiếp dân chúng. Biết được điều này, vị quan đã lập tức ra lệnh bắt giữ ông ta và tịch thu toàn bộ tài sản của ông ta, phân phát cho những người dân bị áp bức. Ông cũng tự mình viết một thông báo, được dán ở cổng tòa nhà chính quyền huyện, trong đó mô tả chi tiết tội ác của thương gia và ca ngợi những người đã đứng lên và vạch trần hành vi xấu xa của thương gia. Cách làm này đã được người dân nhất trí tán dương, và tất cả đều ca ngợi ông là một viên chức liêm khiết và công bằng.

Usage

用于评价人物或事件,褒扬善行,谴责恶行。

yòng yú píngjià rénwù huò shìjiàn, bāo yáng shànxíng, qiǎnzé èxíng

Được sử dụng để đánh giá con người hoặc sự kiện, ca ngợi việc làm tốt và lên án việc làm xấu.

Examples

  • 他为人正直,总是褒善贬恶,受到大家的尊敬。

    tā wéirén zhèngzhí, zǒngshì bāo shàn biǎn è, shòudào dàjiā de zūnjìng

    Ông ấy là người ngay thẳng, luôn ca ngợi điều tốt và lên án điều xấu, được mọi người kính trọng.

  • 这篇评论文章,褒善贬恶,鞭辟入里,令人信服。

    zhè piān pínglùn wénzhāng, bāo shàn biǎn è, biānpì rùlǐ, lìng rén xìnfú

    Bài bình luận này ca ngợi điều tốt và phê phán điều xấu, sâu sắc và thuyết phục.